Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
HAIAN PARK  V. 246N/247S

HAIAN PARK V. 246N/247S

Ngày: 02-02-2021 | Lượt xem: 947

Thời gian tàu đến P/S: 15h30   -   02/02/2021 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   03/02/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   03/02/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   04/02/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 05 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 05 - 2021

Ngày: 02-02-2021 | Lượt xem: 1403

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 05 - 2021

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 152N/153S

HAIAN BELL V. 152N/153S

Ngày: 01-02-2021 | Lượt xem: 857

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   02/02/2021 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   02/02/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   02/02/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   03/02/2021

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 022W/023S

HAIAN VIEW V. 022W/023S

Ngày: 30-01-2021 | Lượt xem: 1109

Thời gian tàu đến P/S: 02h30   -   30/01/2021 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   31/01/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   31/01/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   01/02/2021

Xem thêm
PEGASUS PETA V. 2102W/E

PEGASUS PETA V. 2102W/E

Ngày: 29-01-2021 | Lượt xem: 895

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   30/01/2021 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   30/01/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   30/01/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   31/01/2021

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2102W/E

SM TOKYO V. 2102W/E

Ngày: 28-01-2021 | Lượt xem: 983

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   29/01/2021 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   29/01/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   29/01/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   30/01/2021

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 235N/236E

HAIAN TIME V. 235N/236E

Ngày: 28-01-2021 | Lượt xem: 866

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   28/01/2021 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   29/01/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   29/01/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   01/02/2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,502 18
$-EURO 0.857 0.853 4
CNY-VND 3,727 3,754 27
SCFI 1,445 1,415 30

 

BUNKER PRICES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
RTM 380cst 397 406 9
 LSFO 0.50% 480 461 19
MGO 647 649 2

SGP

380cst 410 405 5
 LSFO 0.50% 500 500 0
MGO 646 648 2