Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN BELL  V. 182N/183E

HAIAN BELL V. 182N/183E

Ngày: 30-10-2021 | Lượt xem: 1072

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   31/10/2021 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   31/10/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   31/10/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   01/11/2021

Xem thêm
PEGASUS YOTTA V. 2123W/E

PEGASUS YOTTA V. 2123W/E

Ngày: 29-10-2021 | Lượt xem: 633

Thời gian tàu đến P/S: 04h00   -   31/10/2021 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   31/10/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   31/10/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   31/10/2021

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2121W/E

SM TOKYO V. 2121W/E

Ngày: 29-10-2021 | Lượt xem: 800

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   30/10/2021 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   30/10/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   30/10/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   30/10/2021

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 266N/267S

HAIAN TIME V. 266N/267S

Ngày: 29-10-2021 | Lượt xem: 601

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   29/10/2021 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   29/10/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   29/10/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   30/10/2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 282W/283E

HAIAN PARK V. 282W/283E

Ngày: 26-10-2021 | Lượt xem: 652

Thời gian tàu đến P/S: 17h30   -   26/10/2021 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   27/10/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   27/10/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   28/10/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 43 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 43 - 2021

Ngày: 26-10-2021 | Lượt xem: 1077

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 43 - 2021

Xem thêm
HAIAN MIND V. 107N/108S

HAIAN MIND V. 107N/108S

Ngày: 25-10-2021 | Lượt xem: 574

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   26/10/2021 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   26/10/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   26/10/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   27/10/2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3