Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 15 - 2022

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 15 - 2022

Ngày: 12-04-2022 | Lượt xem: 792

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 15 - 2022

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 15 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 15 - 2022

Ngày: 12-04-2022 | Lượt xem: 1252

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 15 - 2022

Xem thêm
ANBIEN BAY  V. 002N/003S

ANBIEN BAY V. 002N/003S

Ngày: 11-04-2022 | Lượt xem: 942

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   11/04/2022 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   12/04/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   12/04/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   14/04/2022

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 075W/076E

HAIAN VIEW V. 075W/076E

Ngày: 11-04-2022 | Lượt xem: 922

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   12/04/2022 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   12/04/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   12/04/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   12/04/2022

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 202N/203S

HAIAN BELL V. 202N/203S

Ngày: 08-04-2022 | Lượt xem: 1175

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   09/04/2022 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   10/04/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   10/04/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   11/04/2022

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2205W/E

SM TOKYO V. 2205W/E

Ngày: 08-04-2022 | Lượt xem: 1079

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   08/04/2022 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   09/04/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   09/04/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   09/04/2022

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 285N/286S

HAIAN TIME V. 285N/286S

Ngày: 07-04-2022 | Lượt xem: 1252

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   07/04/2022 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   08/04/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   08/04/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   08/04/2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  09 - May 02 - May CHG
$-VND 26,140 26,180 40
$-EURO 0.888 0.885 3
SCFI 1,345 1,341 4

 

BUNKER PRICES
  09 - May 02 - May CHG
RTM 380cst 400 400 0
 LSFO 0.50% 439 434 5
MGO 586 581 5

SGP

380cst 414 412 2
 LSFO 0.50% 503 485 18
MGO 580 582 2