Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
PEGASUS YOTTA V. 2124W/E

PEGASUS YOTTA V. 2124W/E

Ngày: 15-11-2021 | Lượt xem: 1246

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   15/11/2021 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   15/11/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   15/11/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   16/11/2021

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 184N/185S

HAIAN BELL V. 184N/185S

Ngày: 15-11-2021 | Lượt xem: 980

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   15/11/2021 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   16/11/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   16/11/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   16/11/2021

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 268W/269S

HAIAN TIME V. 268W/269S

Ngày: 12-11-2021 | Lượt xem: 1020

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   13/11/2021 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   13/11/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   13/11/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   14/11/2021

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2122W/E

SM TOKYO V. 2122W/E

Ngày: 12-11-2021 | Lượt xem: 959

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   13/11/2021 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   13/11/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   13/11/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   13/11/2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 284N/285S

HAIAN PARK V. 284N/285S

Ngày: 10-11-2021 | Lượt xem: 677

Thời gian tàu đến P/S: 06h30   -   11/11/2021 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   11/11/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   11/11/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   12/11/2021

Xem thêm
HAIAN MIND V. 109N/110S

HAIAN MIND V. 109N/110S

Ngày: 09-11-2021 | Lượt xem: 681

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   10/11/2021 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   10/11/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   10/11/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   11/11/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 45 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 45 - 2021

Ngày: 09-11-2021 | Lượt xem: 1173

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 45 - 2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3