Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 39 - 2022

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 39 - 2022

Ngày: 27-09-2022 | Lượt xem: 744

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 39 - 2022

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 39 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 39 - 2022

Ngày: 27-09-2022 | Lượt xem: 1065

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 39 - 2022

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 225N/226S

HAIAN BELL V. 225N/226S

Ngày: 26-09-2022 | Lượt xem: 592

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   26/09/2022 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   27/09/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   27/09/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   28/09/2022

Xem thêm
HAIAN LINK V. 024W/025E

HAIAN LINK V. 024W/025E

Ngày: 26-09-2022 | Lượt xem: 681

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   26/09/2022 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   26/09/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   26/09/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   27/09/2022

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 307N/308S

HAIAN TIME V. 307N/308S

Ngày: 22-09-2022 | Lượt xem: 647

Thời gian tàu đến P/S: 10h30   -   23/09/2022 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   23/09/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   23/09/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   25/09/2022

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 096N/097S

HAIAN VIEW V. 096N/097S

Ngày: 21-09-2022 | Lượt xem: 778

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   21/09/2022 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   21/09/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   21/09/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   23/09/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 38 - 2022

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 38 - 2022

Ngày: 20-09-2022 | Lượt xem: 510

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 38 - 2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,502 18
$-EURO 0.857 0.853 4
CNY-VND 3,727 3,754 27
SCFI 1,445 1,415 30

 

BUNKER PRICES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
RTM 380cst 397 406 9
 LSFO 0.50% 480 461 19
MGO 647 649 2

SGP

380cst 410 405 5
 LSFO 0.50% 500 500 0
MGO 646 648 2