Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 01 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 01 - 2023

Ngày: 03-01-2023 | Lượt xem: 979

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 01 - 2023

Xem thêm
HAIAN ROSE V. 006W/007S

HAIAN ROSE V. 006W/007S

Ngày: 02-01-2023 | Lượt xem: 550

Thời gian tàu đến P/S: 04h30   -   03/01/2023 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   03/01/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   03/01/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h30   -   05/01/2023

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 340N/341S

HAIAN PARK V. 340N/341S

Ngày: 01-01-2023 | Lượt xem: 579

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   01/01/2023 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   02/01/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   02/01/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   03/01/2023

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 108N/109E

HAIAN VIEW V. 108N/109E

Ngày: 30-12-2022 | Lượt xem: 584

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   01/01/2023 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   01/01/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   01/01/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   02/01/2023

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 319W/320S

HAIAN TIME V. 319W/320S

Ngày: 29-12-2022 | Lượt xem: 498

Thời gian tàu đến P/S: 04h30   -   29/12/2022 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   30/12/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   30/12/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   31/12/2022

Xem thêm
STAR CHALLENGER V.2223W/E

STAR CHALLENGER V.2223W/E

Ngày: 28-12-2022 | Lượt xem: 608

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   28/12/2022 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   29/12/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   29/12/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   29/12/2022

Xem thêm
HAIAN LINK V. 035N/036S

HAIAN LINK V. 035N/036S

Ngày: 27-12-2022 | Lượt xem: 573

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   27/12/2022 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   28/12/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   28/12/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   29/12/2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,502 18
$-EURO 0.857 0.853 4
CNY-VND 3,727 3,754 27
SCFI 1,445 1,415 30

 

BUNKER PRICES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
RTM 380cst 397 406 9
 LSFO 0.50% 480 461 19
MGO 647 649 2

SGP

380cst 410 405 5
 LSFO 0.50% 500 500 0
MGO 646 648 2