Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 41 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 41 - 2021

Ngày: 12-10-2021 | Lượt xem: 1048

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 41 - 2021

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 054N/055E

HAIAN VIEW V. 054N/055E

Ngày: 11-10-2021 | Lượt xem: 628

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   12/10/2021 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   12/10/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   12/10/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   13/10/2021

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 264N/265S

HAIAN TIME V. 264N/265S

Ngày: 09-10-2021 | Lượt xem: 680

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   11/10/2021 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   11/10/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   11/10/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   12/10/2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 280W/281S

HAIAN PARK V. 280W/281S

Ngày: 08-10-2021 | Lượt xem: 687

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   08/10/2021 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   08/10/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   08/10/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   10/10/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 40 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 40 - 2021

Ngày: 05-10-2021 | Lượt xem: 1383

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 40 - 2021

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 179N/180S

HAIAN BELL V. 179N/180S

Ngày: 05-10-2021 | Lượt xem: 664

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   06/10/2021 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   06/10/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   06/10/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   07/10/2021

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 053N/054S

HAIAN VIEW V. 053N/054S

Ngày: 04-10-2021 | Lượt xem: 591

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   03/10/2021 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   04/10/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   04/10/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   05/10/2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  27 - Sep 20 - Sep CHG
$-VND 24,760 24,740 20
$-EURO 0.896 0.896 0
SCFI 2,135 2,366 231

 

BUNKER PRICES
  27 - Sep 20 - Sep CHG
RTM 380cst 431 436 5
 LSFO 0.50% 526 519 7
MGO 610 622 12

SGP

380cst 440 477 37
 LSFO 0.50% 573 595 22
MGO 618 625 7