Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
SM TOKYO  V.  2204W/E

SM TOKYO V. 2204W/E

Ngày: 19-03-2022 | Lượt xem: 508

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   21/03/2022 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   21/03/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   21/03/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   21/03/2022

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 199W/200E

HAIAN BELL V. 199W/200E

Ngày: 18-03-2022 | Lượt xem: 827

Thời gian tàu đến P/S: 09h30   -   19/03/2022 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   20/03/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   20/03/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   21/03/2022

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 072N/073S

HAIAN VIEW V. 072N/073S

Ngày: 18-03-2022 | Lượt xem: 875

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   18/03/2022 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   19/03/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   19/03/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   20/03/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 11 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 11 - 2022

Ngày: 15-03-2022 | Lượt xem: 934

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 11 - 2022

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 303N/304S

HAIAN PARK V. 303N/304S

Ngày: 12-03-2022 | Lượt xem: 1184

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   13/03/2022 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   13/03/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   13/03/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   14/03/2022

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 198N/199E

HAIAN BELL V. 198N/199E

Ngày: 12-03-2022 | Lượt xem: 1205

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   11/03/2022 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   13/03/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   13/03/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   13/03/2022

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 282W/283S

HAIAN TIME V. 282W/283S

Ngày: 11-03-2022 | Lượt xem: 1055

Thời gian tàu đến P/S: 00h30   -   11/03/2022 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   12/03/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   12/03/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   13/03/2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3