Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
SM TOKYO  V.  2205W/E

SM TOKYO V. 2205W/E

Ngày: 08-04-2022 | Lượt xem: 1006

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   08/04/2022 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   09/04/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   09/04/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   09/04/2022

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 285N/286S

HAIAN TIME V. 285N/286S

Ngày: 07-04-2022 | Lượt xem: 1176

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   07/04/2022 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   08/04/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   08/04/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   08/04/2022

Xem thêm
PEGASUS YOTTA V. 2206W/E

PEGASUS YOTTA V. 2206W/E

Ngày: 06-04-2022 | Lượt xem: 733

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   06/04/2022 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   07/04/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   07/04/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   07/04/2022

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 306N/307S

HAIAN PARK V. 306N/307S

Ngày: 05-04-2022 | Lượt xem: 943

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   06/04/2022 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   06/04/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   06/04/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   07/04/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 14 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 14 - 2022

Ngày: 05-04-2022 | Lượt xem: 882

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 14 - 2022

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 14 - 2022

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 14 - 2022

Ngày: 05-04-2022 | Lượt xem: 680

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 14 - 2022

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 074N/075E

HAIAN VIEW V. 074N/075E

Ngày: 04-04-2022 | Lượt xem: 1214

Thời gian tàu đến P/S: 00h30   -   05/04/2022 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   05/04/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   05/04/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   06/04/2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3