Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 48 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 48 - 2022

Ngày: 29-11-2022 | Lượt xem: 976

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 48 - 2022

Xem thêm
HAIAN ROSE V. 002N/003S

HAIAN ROSE V. 002N/003S

Ngày: 29-11-2022 | Lượt xem: 802

Thời gian tàu đến P/S: 02h30   -   28/11/2022 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   29/11/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   29/11/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   30/11/2022

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 104W/105E

HAIAN VIEW V. 104W/105E

Ngày: 28-11-2022 | Lượt xem: 534

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   28/11/2022 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   28/11/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   28/11/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   29/11/2022

Xem thêm
STAR CHALLENGER V.2221W/E

STAR CHALLENGER V.2221W/E

Ngày: 26-11-2022 | Lượt xem: 619

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   27/11/2022 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   27/11/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 22h00   -   27/11/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   28/11/2022

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 315N/316S

HAIAN TIME V. 315N/316S

Ngày: 25-11-2022 | Lượt xem: 610

Thời gian tàu đến P/S: 17h30   -   25/11/2022 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   26/11/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   26/11/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   27/11/2022

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 336N/337S

HAIAN PARK V. 336N/337S

Ngày: 23-11-2022 | Lượt xem: 473

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   24/11/2022 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   24/11/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   24/11/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   25/11/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 47 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 47 - 2022

Ngày: 22-11-2022 | Lượt xem: 1027

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 47 - 2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
$-VND 26,350 26,270 80
$-EURO 0.849 0.853 4
SCFI 1,763 1,862 99

 

BUNKER PRICES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
RTM 380cst 435 429 6
 LSFO 0.50% 510 486 24
MGO 690 671 19

SGP

380cst 423 431 8
 LSFO 0.50% 529 516 13
MGO 674 657 17