Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN PARK  V. 310N/311S

HAIAN PARK V. 310N/311S

Ngày: 06-05-2022 | Lượt xem: 758

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   06/05/2022 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   07/05/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   07/05/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   07/05/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 18 - 2022

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 18 - 2022

Ngày: 04-05-2022 | Lượt xem: 743

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 18 - 2022

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 18 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 18 - 2022

Ngày: 04-05-2022 | Lượt xem: 924

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 18 - 2022

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 078N/079S

HAIAN VIEW V. 078N/079S

Ngày: 02-05-2022 | Lượt xem: 712

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   03/05/2022 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   03/05/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   03/05/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   04/05/2022

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 288N/289S

HAIAN TIME V. 288N/289S

Ngày: 01-05-2022 | Lượt xem: 922

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   01/05/2022 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   01/05/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   01/05/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   02/05/2022

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 205W/206E

HAIAN BELL V. 205W/206E

Ngày: 29-04-2022 | Lượt xem: 952

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   30/04/2022 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   30/04/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   30/04/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   01/05/2022

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 309N/310S

HAIAN PARK V. 309N/310S

Ngày: 29-04-2022 | Lượt xem: 487

Thời gian tàu đến P/S: 18h30   -   29/04/2022 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   29/04/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   29/04/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   30/04/2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3