Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN BELL  V. 224N/225S

HAIAN BELL V. 224N/225S

Ngày: 16-09-2022 | Lượt xem: 725

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   18/09/2022 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   18/09/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   18/09/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   19/09/2022

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 306N/307S

HAIAN TIME V. 306N/307S

Ngày: 14-09-2022 | Lượt xem: 585

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   15/09/2022 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   15/09/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   15/09/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   16/09/2022

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 095N/096S

HAIAN VIEW V. 095N/096S

Ngày: 13-09-2022 | Lượt xem: 500

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   13/09/2022 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   14/09/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   14/09/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   15/09/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 37 - 2022

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 37 - 2022

Ngày: 13-09-2022 | Lượt xem: 773

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 37 - 2022

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 37 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 37 - 2022

Ngày: 13-09-2022 | Lượt xem: 1124

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 37 - 2022

Xem thêm
PEGASUS YOTTA V. 2216W/E

PEGASUS YOTTA V. 2216W/E

Ngày: 12-09-2022 | Lượt xem: 616

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   13/09/2022 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   13/09/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   13/09/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   14/09/2022

Xem thêm
HAIAN LINK V. 022W/023E

HAIAN LINK V. 022W/023E

Ngày: 10-09-2022 | Lượt xem: 561

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   10/09/2022 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   11/09/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   11/09/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   12/09/2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  09 - May 02 - May CHG
$-VND 26,140 26,180 40
$-EURO 0.888 0.885 3
SCFI 1,345 1,341 4

 

BUNKER PRICES
  09 - May 02 - May CHG
RTM 380cst 400 400 0
 LSFO 0.50% 439 434 5
MGO 586 581 5

SGP

380cst 414 412 2
 LSFO 0.50% 503 485 18
MGO 580 582 2