Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 01 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 01 - 2022

Ngày: 05-01-2022 | Lượt xem: 1252

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 01 - 2022

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 293N/294S

HAIAN PARK V. 293N/294S

Ngày: 04-01-2022 | Lượt xem: 800

Thời gian tàu đến P/S: 20h30   -   04/01/2022 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   05/01/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   05/01/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   06/01/2022

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 274N/275E

HAIAN TIME V. 274N/275E

Ngày: 02-01-2022 | Lượt xem: 556

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   04/01/2022 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   04/01/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   04/01/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   05/01/2022

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 190W/191S

HAIAN BELL V. 190W/191S

Ngày: 31-12-2021 | Lượt xem: 860

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   31/12/2021 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   03/01/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   03/01/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   04/01/2022

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 063N/064S

HAIAN VIEW V. 063N/064S

Ngày: 31-12-2021 | Lượt xem: 532

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   31/12/2021 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   02/01/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   02/01/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   03/01/2022

Xem thêm
PEGASUS YOTTA V. 2127W/E

PEGASUS YOTTA V. 2127W/E

Ngày: 30-12-2021 | Lượt xem: 540

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   31/12/2021 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   31/12/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   31/12/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   01/01/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 52 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 52 - 2021

Ngày: 28-12-2021 | Lượt xem: 964

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 52 - 2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  27 - Sep 20 - Sep CHG
$-VND 24,760 24,740 20
$-EURO 0.896 0.896 0
SCFI 2,135 2,366 231

 

BUNKER PRICES
  27 - Sep 20 - Sep CHG
RTM 380cst 431 436 5
 LSFO 0.50% 526 519 7
MGO 610 622 12

SGP

380cst 440 477 37
 LSFO 0.50% 573 595 22
MGO 618 625 7