Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
PEGASUS TERA V. 2306W/E

PEGASUS TERA V. 2306W/E

Ngày: 17-03-2023 | Lượt xem: 745

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   18/03/2023 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   18/03/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 00h01   -   19/03/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   19/03/2023

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 344N/345S

HAIAN PARK V. 344N/345S

Ngày: 16-03-2023 | Lượt xem: 534

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   17/03/2023 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   17/03/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   17/03/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   18/03/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 11 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 11 - 2023

Ngày: 15-03-2023 | Lượt xem: 680

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 11 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 11 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 11 - 2023

Ngày: 15-03-2023 | Lượt xem: 1074

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 11 - 2023

Xem thêm
HAIAN CITY  V.006N/007S

HAIAN CITY V.006N/007S

Ngày: 15-03-2023 | Lượt xem: 920

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   16/03/2023 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   16/03/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   16/03/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   17/03/2023

Xem thêm
TC SYMPHONY  V.001N/001S

TC SYMPHONY V.001N/001S

Ngày: 15-03-2023 | Lượt xem: 584

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   15/03/2023 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   15/03/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   15/03/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   16/03/2023

Xem thêm
HAIAN TIME  V.326W/327S

HAIAN TIME V.326W/327S

Ngày: 12-03-2023 | Lượt xem: 601

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   12/03/2023 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   12/03/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   12/03/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   13/03/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,502 18
$-EURO 0.857 0.853 4
CNY-VND 3,727 3,754 27
SCFI 1,445 1,415 30

 

BUNKER PRICES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
RTM 380cst 397 406 9
 LSFO 0.50% 480 461 19
MGO 647 649 2

SGP

380cst 410 405 5
 LSFO 0.50% 500 500 0
MGO 646 648 2