Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN TIME  V. 245W/246S

HAIAN TIME V. 245W/246S

Ngày: 11-05-2021 | Lượt xem: 629

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   11/05/2021 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   11/05/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   11/05/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   12/05/2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 259N/260E

HAIAN PARK V. 259N/260E

Ngày: 10-05-2021 | Lượt xem: 596

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   10/05/2021 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   10/05/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   10/05/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   11/05/2021

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 034N/035S

HAIAN VIEW V. 034N/035S

Ngày: 08-05-2021 | Lượt xem: 586

Thời gian tàu đến P/S: 00h30   -   09/05/2021 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   10/05/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   10/05/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   10/05/2021

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 163W/164S

HAIAN BELL V. 163W/164S

Ngày: 07-05-2021 | Lượt xem: 553

Thời gian tàu đến P/S: 08h30   -   08/05/2021 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   08/05/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   08/05/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   09/05/2021

Xem thêm
PEGASUS PETA V. 2109W/E

PEGASUS PETA V. 2109W/E

Ngày: 07-05-2021 | Lượt xem: 624

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   07/05/2021 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   07/05/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   07/05/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   08/05/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 18 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 18 - 2021

Ngày: 04-05-2021 | Lượt xem: 1097

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 18 - 2021

Xem thêm
HAIAN GATE V. 018S

HAIAN GATE V. 018S

Ngày: 03-05-2021 | Lượt xem: 658

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   04/05/2021 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   04/05/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   04/05/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   05/05/2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

MARKET INDICATORS
  23 - Feb 16 - Feb CHG
HRDI - - - - - - - - -
BDI - - - - - - - - -
BPI - - - - - - - - -
BTI Clean - - - - - - - - -

 

EXCHANGE RATES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
$-VND 24,790 24,680 110
$-EURO 0.924 0.928 0.04
SCFI 2,110 2,166 56

 

BUNKER PRICES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
RTM 380cst 458 458 0
 LSFO 0.50% 574 576 2
MGO 775 803 28

SGP

380cst 450 443 7
 LSFO 0.50% 638 645 7
MGO 799 805 6