Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 45 - 2022

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 45 - 2022

Ngày: 08-11-2022 | Lượt xem: 807

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 45 - 2022

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 45 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 45 - 2022

Ngày: 08-11-2022 | Lượt xem: 820

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 45 - 2022

Xem thêm
HAIAN LINK V. 029N/030E

HAIAN LINK V. 029N/030E

Ngày: 06-11-2022 | Lượt xem: 646

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   06/11/2022 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   07/11/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   07/11/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   08/11/2022

Xem thêm
PEGASUS YOTTA V. 2219W/E

PEGASUS YOTTA V. 2219W/E

Ngày: 05-11-2022 | Lượt xem: 565

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   06/11/2022 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   06/11/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   06/11/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   06/11/2022

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2219W/E

SM TOKYO V. 2219W/E

Ngày: 04-11-2022 | Lượt xem: 555

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   05/11/2022 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   05/11/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   05/11/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   06/11/2022

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 230N/231E

HAIAN BELL V. 230N/231E

Ngày: 04-11-2022 | Lượt xem: 575

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   04/11/2022 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   05/11/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   05/11/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   07/11/2022

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 101N/102S

HAIAN VIEW V. 101N/102S

Ngày: 03-11-2022 | Lượt xem: 621

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   04/11/2022 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   04/11/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   04/11/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   05/11/2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
$-VND 26,350 26,270 80
$-EURO 0.849 0.853 4
SCFI 1,763 1,862 99

 

BUNKER PRICES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
RTM 380cst 435 429 6
 LSFO 0.50% 510 486 24
MGO 690 671 19

SGP

380cst 423 431 8
 LSFO 0.50% 529 516 13
MGO 674 657 17