Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN TIME  V. 286N/287S

HAIAN TIME V. 286N/287S

Ngày: 15-04-2022 | Lượt xem: 656

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   16/04/2022 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   16/04/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   16/04/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   17/04/2022

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 307N/308S

HAIAN PARK V. 307N/308S

Ngày: 13-04-2022 | Lượt xem: 805

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   13/04/2022 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   14/04/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   14/04/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   14/04/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 15 - 2022

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 15 - 2022

Ngày: 12-04-2022 | Lượt xem: 731

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 15 - 2022

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 15 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 15 - 2022

Ngày: 12-04-2022 | Lượt xem: 1174

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 15 - 2022

Xem thêm
ANBIEN BAY  V. 002N/003S

ANBIEN BAY V. 002N/003S

Ngày: 11-04-2022 | Lượt xem: 852

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   11/04/2022 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   12/04/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   12/04/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   14/04/2022

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 075W/076E

HAIAN VIEW V. 075W/076E

Ngày: 11-04-2022 | Lượt xem: 848

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   12/04/2022 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   12/04/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   12/04/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   12/04/2022

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 202N/203S

HAIAN BELL V. 202N/203S

Ngày: 08-04-2022 | Lượt xem: 1075

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   09/04/2022 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   10/04/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   10/04/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   11/04/2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3