Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN PARK  V. 308N/309S

HAIAN PARK V. 308N/309S

Ngày: 21-04-2022 | Lượt xem: 799

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   22/04/2022 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   22/04/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   22/04/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   23/04/2022

Xem thêm
PEGASUS YOTTA V. 2207W/E

PEGASUS YOTTA V. 2207W/E

Ngày: 20-04-2022 | Lượt xem: 823

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   21/04/2022 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   21/04/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 22h00   -   21/04/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   22/04/2022

Xem thêm
ANBIEN BAY  V. 003N/004S

ANBIEN BAY V. 003N/004S

Ngày: 20-04-2022 | Lượt xem: 770

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   20/04/2022 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   20/04/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   20/04/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   21/04/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 16 - 2022

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 16 - 2022

Ngày: 19-04-2022 | Lượt xem: 737

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 16 - 2022

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 16 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 16 - 2022

Ngày: 19-04-2022 | Lượt xem: 2633

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 16 - 2022

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 076W/077S

HAIAN VIEW V. 076W/077S

Ngày: 18-04-2022 | Lượt xem: 754

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   17/04/2022 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   18/04/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   18/04/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   19/04/2022

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 203N/204E

HAIAN BELL V. 203N/204E

Ngày: 16-04-2022 | Lượt xem: 739

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   17/04/2022 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   17/04/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   17/04/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   18/04/2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3