Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 47 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 47 - 2021

Ngày: 23-11-2021 | Lượt xem: 1026

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 47 - 2021

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 185N/186S

HAIAN BELL V. 185N/186S

Ngày: 23-11-2021 | Lượt xem: 921

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   24/11/2021 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   24/11/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   24/11/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   25/11/2021

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 269N/270S

HAIAN TIME V. 269N/270S

Ngày: 20-11-2021 | Lượt xem: 1013

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   20/11/2021 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   21/11/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   21/11/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   22/11/2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 285N/286E

HAIAN PARK V. 285N/286E

Ngày: 19-11-2021 | Lượt xem: 572

Thời gian tàu đến P/S: 05h30   -   20/11/2021 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   20/11/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   20/11/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   21/11/2021

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 058N/059S

HAIAN VIEW V. 058N/059S

Ngày: 17-11-2021 | Lượt xem: 1251

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   17/11/2021 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   18/11/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   18/11/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   19/11/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 46 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 46 - 2021

Ngày: 16-11-2021 | Lượt xem: 1051

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 46 - 2021

Xem thêm
PEGASUS YOTTA V. 2124W/E

PEGASUS YOTTA V. 2124W/E

Ngày: 15-11-2021 | Lượt xem: 1174

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   15/11/2021 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   15/11/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   15/11/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   16/11/2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  27 - Sep 20 - Sep CHG
$-VND 24,760 24,740 20
$-EURO 0.896 0.896 0
SCFI 2,135 2,366 231

 

BUNKER PRICES
  27 - Sep 20 - Sep CHG
RTM 380cst 431 436 5
 LSFO 0.50% 526 519 7
MGO 610 622 12

SGP

380cst 440 477 37
 LSFO 0.50% 573 595 22
MGO 618 625 7