Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN BELL  V. 215W/216S

HAIAN BELL V. 215W/216S

Ngày: 05-07-2022 | Lượt xem: 500

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   05/07/2022 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   05/07/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   05/07/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   06/07/2022

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 296N/297E

HAIAN TIME V. 296N/297E

Ngày: 02-07-2022 | Lượt xem: 615

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   02/07/2022 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   03/07/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 22h00   -   03/07/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   04/07/2022

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 214W/215E

HAIAN BELL V. 214W/215E

Ngày: 01-07-2022 | Lượt xem: 752

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   02/07/2022 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   02/07/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   02/07/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   03/07/2022

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 085N/086S

HAIAN VIEW V. 085N/086S

Ngày: 30-06-2022 | Lượt xem: 510

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   01/07/2022 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   01/07/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   01/07/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   02/07/2022

Xem thêm
HAIAN LINK V. 013N/014S

HAIAN LINK V. 013N/014S

Ngày: 30-06-2022 | Lượt xem: 612

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   30/06/2022 Thời gian tàu cập cầu: 12h00   -   01/07/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h30   -   01/07/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   03/07/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 26 - 2022

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 26 - 2022

Ngày: 28-06-2022 | Lượt xem: 698

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 26 - 2022

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 26 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 26 - 2022

Ngày: 28-06-2022 | Lượt xem: 995

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 26 - 2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3