Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
HAIAN BELL  V. 232S

HAIAN BELL V. 232S

Ngày: 05-02-2023 | Lượt xem: 539

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   05/02/2023 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   05/02/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   06/02/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   07/02/2023

Xem thêm
HAIAN TIME  V.322N

HAIAN TIME V.322N

Ngày: 04-02-2023 | Lượt xem: 537

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   05/02/2023 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   05/02/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   05/02/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 21h00   -   05/02/2023

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 113E

HAIAN VIEW V. 113E

Ngày: 04-02-2023 | Lượt xem: 592

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   04/02/2023 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   05/02/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   05/02/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   05/02/2023

Xem thêm
PEGASUS TERA V. 2303W/E

PEGASUS TERA V. 2303W/E

Ngày: 03-02-2023 | Lượt xem: 666

Thời gian tàu đến P/S: 04h00   -   04/02/2023 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   04/02/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   04/02/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   04/02/2023

Xem thêm
HAIAN LINK V. 039W/040S

HAIAN LINK V. 039W/040S

Ngày: 31-01-2023 | Lượt xem: 482

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   31/01/2023 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   01/02/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   01/02/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   03/02/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 05 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 05 - 2023

Ngày: 31-01-2023 | Lượt xem: 622

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 05 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 05 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 05 - 2023

Ngày: 31-01-2023 | Lượt xem: 1277

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 05 - 2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
$-VND 26,350 26,270 80
$-EURO 0.849 0.853 4
SCFI 1,763 1,862 99

 

BUNKER PRICES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
RTM 380cst 435 429 6
 LSFO 0.50% 510 486 24
MGO 690 671 19

SGP

380cst 423 431 8
 LSFO 0.50% 529 516 13
MGO 674 657 17