Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN PARK  V. 276N/277E

HAIAN PARK V. 276N/277E

Ngày: 10-09-2021 | Lượt xem: 541

Thời gian tàu đến P/S: 04h00   -   11/09/2021 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   11/09/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   11/09/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   12/09/2021

Xem thêm
PEGASUS YOTTA V. 2120W/E

PEGASUS YOTTA V. 2120W/E

Ngày: 10-09-2021 | Lượt xem: 750

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   10/09/2021 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   11/09/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   11/09/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   11/09/2021

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 050N/051S

HAIAN VIEW V. 050N/051S

Ngày: 07-09-2021 | Lượt xem: 627

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   08/09/2021 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   08/09/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   08/09/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   09/09/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 36 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 36 - 2021

Ngày: 07-09-2021 | Lượt xem: 1129

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 36 - 2021

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 175N/176E

HAIAN BELL V. 175N/176E

Ngày: 06-09-2021 | Lượt xem: 947

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   07/09/2021 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   07/09/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   07/09/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   08/09/2021

Xem thêm
HAIAN EAST V. 002N/003S

HAIAN EAST V. 002N/003S

Ngày: 05-09-2021 | Lượt xem: 663

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   05/09/2021 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   05/09/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   05/09/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   06/09/2021

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2117W/E

SM TOKYO V. 2117W/E

Ngày: 03-09-2021 | Lượt xem: 610

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   04/09/2021 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   04/09/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   04/09/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   05/09/2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

MARKET INDICATORS
  23 - Feb 16 - Feb CHG
HRDI - - - - - - - - -
BDI - - - - - - - - -
BPI - - - - - - - - -
BTI Clean - - - - - - - - -

 

EXCHANGE RATES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
$-VND 24,790 24,680 110
$-EURO 0.924 0.928 0.04
SCFI 2,110 2,166 56

 

BUNKER PRICES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
RTM 380cst 458 458 0
 LSFO 0.50% 574 576 2
MGO 775 803 28

SGP

380cst 450 443 7
 LSFO 0.50% 638 645 7
MGO 799 805 6