Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN TIME  V. 318N/319E

HAIAN TIME V. 318N/319E

Ngày: 21-12-2022 | Lượt xem: 568

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   22/12/2022 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   22/12/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   22/12/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   23/12/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 51 - 2022

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 51 - 2022

Ngày: 20-12-2022 | Lượt xem: 569

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 51 - 2022

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 51 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 51 - 2022

Ngày: 20-12-2022 | Lượt xem: 908

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 51 - 2022

Xem thêm
HAIAN LINK V. 034N/035S

HAIAN LINK V. 034N/035S

Ngày: 16-12-2022 | Lượt xem: 547

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   18/12/2022 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   18/12/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   18/12/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   20/12/2022

Xem thêm
HAIAN ROSE V. 004N/005S

HAIAN ROSE V. 004N/005S

Ngày: 16-12-2022 | Lượt xem: 638

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   16/12/2022 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   17/12/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   17/12/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   18/12/2022

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2222W/E

SM TOKYO V. 2222W/E

Ngày: 16-12-2022 | Lượt xem: 423

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   16/12/2022 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   16/12/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   16/12/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   17/12/2022

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 106W/107E

HAIAN VIEW V. 106W/107E

Ngày: 14-12-2022 | Lượt xem: 457

Thời gian tàu đến P/S: 14h30   -   14/12/2022 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   15/12/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   15/12/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   16/12/2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  09 - May 02 - May CHG
$-VND 26,140 26,180 40
$-EURO 0.888 0.885 3
SCFI 1,345 1,341 4

 

BUNKER PRICES
  09 - May 02 - May CHG
RTM 380cst 400 400 0
 LSFO 0.50% 439 434 5
MGO 586 581 5

SGP

380cst 414 412 2
 LSFO 0.50% 503 485 18
MGO 580 582 2