Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
SM TOKYO  V.  2213W/E

SM TOKYO V. 2213W/E

Ngày: 07-08-2022 | Lượt xem: 445

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   07/08/2022 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   07/08/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 22h00   -   08/08/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   08/08/2022

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 301N/302S

HAIAN TIME V. 301N/302S

Ngày: 07-08-2022 | Lượt xem: 458

Thời gian tàu đến P/S: 02h30   -   07/08/2022 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   07/08/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   07/08/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   07/08/2022

Xem thêm
HAIAN LINK V. 018N/019S

HAIAN LINK V. 018N/019S

Ngày: 03-08-2022 | Lượt xem: 772

Thời gian tàu đến P/S: 11h30   -   04/08/2022 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   04/08/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   04/08/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   06/08/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 31 - 2022

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 31 - 2022

Ngày: 02-08-2022 | Lượt xem: 651

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 31 - 2022

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 31 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 31 - 2022

Ngày: 02-08-2022 | Lượt xem: 986

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 31 - 2022

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 090N/091S

HAIAN VIEW V. 090N/091S

Ngày: 01-08-2022 | Lượt xem: 708

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   02/08/2022 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   02/08/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   02/08/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   03/08/2022

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 322W/323S

HAIAN PARK V. 322W/323S

Ngày: 01-08-2022 | Lượt xem: 552

Thời gian tàu đến P/S: 22h30   -   01/08/2022 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   01/08/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   01/08/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   02/08/2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3