Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN TIME  V. 285N/286S

HAIAN TIME V. 285N/286S

Ngày: 07-04-2022 | Lượt xem: 1139

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   07/04/2022 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   08/04/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   08/04/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   08/04/2022

Xem thêm
PEGASUS YOTTA V. 2206W/E

PEGASUS YOTTA V. 2206W/E

Ngày: 06-04-2022 | Lượt xem: 689

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   06/04/2022 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   07/04/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   07/04/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   07/04/2022

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 306N/307S

HAIAN PARK V. 306N/307S

Ngày: 05-04-2022 | Lượt xem: 903

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   06/04/2022 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   06/04/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   06/04/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   07/04/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 14 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 14 - 2022

Ngày: 05-04-2022 | Lượt xem: 838

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 14 - 2022

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 14 - 2022

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 14 - 2022

Ngày: 05-04-2022 | Lượt xem: 642

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 14 - 2022

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 074N/075E

HAIAN VIEW V. 074N/075E

Ngày: 04-04-2022 | Lượt xem: 1166

Thời gian tàu đến P/S: 00h30   -   05/04/2022 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   05/04/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   05/04/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   06/04/2022

Xem thêm
ANBIEN BAY  V. 001N/002S

ANBIEN BAY V. 001N/002S

Ngày: 02-04-2022 | Lượt xem: 1009

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   03/04/2022 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   03/04/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   03/04/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   04/04/2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  27 - Sep 20 - Sep CHG
$-VND 24,760 24,740 20
$-EURO 0.896 0.896 0
SCFI 2,135 2,366 231

 

BUNKER PRICES
  27 - Sep 20 - Sep CHG
RTM 380cst 431 436 5
 LSFO 0.50% 526 519 7
MGO 610 622 12

SGP

380cst 440 477 37
 LSFO 0.50% 573 595 22
MGO 618 625 7