Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
SM TOKYO  V.  2207W/E

SM TOKYO V. 2207W/E

Ngày: 10-05-2022 | Lượt xem: 434

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   11/05/2022 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   11/05/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   11/05/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   12/05/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 19 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 19 - 2022

Ngày: 10-05-2022 | Lượt xem: 1293

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 19 - 2022

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 19 - 2022

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 19 - 2022

Ngày: 10-05-2022 | Lượt xem: 641

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 19 - 2022

Xem thêm
PEGASUS YOTTA V. 2208W/E

PEGASUS YOTTA V. 2208W/E

Ngày: 07-05-2022 | Lượt xem: 647

Thời gian tàu đến P/S: 20h30   -   09/05/2022 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   09/05/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 00h01   -   10/05/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   10/05/2022

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 289N/290E

HAIAN TIME V. 289N/290E

Ngày: 07-05-2022 | Lượt xem: 802

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   09/05/2022 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   09/05/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   09/05/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   09/05/2022

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 206W/207S

HAIAN BELL V. 206W/207S

Ngày: 06-05-2022 | Lượt xem: 614

Thời gian tàu đến P/S: 18h30   -   07/05/2022 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   07/05/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 22h00   -   07/05/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   08/05/2022

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 310N/311S

HAIAN PARK V. 310N/311S

Ngày: 06-05-2022 | Lượt xem: 723

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   06/05/2022 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   07/05/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   07/05/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   07/05/2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
$-VND 24,740 24,730 10
$-EURO 0.895 0.903 8
SCFI 2,366 2,511 145

 

BUNKER PRICES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
RTM 380cst 426 400 26
 LSFO 0.50% 514 503 11
MGO 616 605 11

SGP

380cst 459 447 21
 LSFO 0.50% 581 572 9
MGO 628 612 16