Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
HAIAN PARK  V. 347N/348S

HAIAN PARK V. 347N/348S

Ngày: 12-04-2023 | Lượt xem: 462

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   12/04/2023 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   13/04/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   13/04/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   14/04/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 15 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 15 - 2023

Ngày: 11-04-2023 | Lượt xem: 916

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 15 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 15 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 15 - 2023

Ngày: 11-04-2023 | Lượt xem: 602

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 15 - 2023

Xem thêm
TC SYMPHONY  V.002N/003S

TC SYMPHONY V.002N/003S

Ngày: 11-04-2023 | Lượt xem: 493

Thời gian tàu đến P/S: 16h00   -   12/04/2023 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   12/04/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   12/04/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   13/04/2023

Xem thêm
HAIAN CITY  V.009N/010S

HAIAN CITY V.009N/010S

Ngày: 10-04-2023 | Lượt xem: 454

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   11/04/2023 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   11/04/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   11/04/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   12/04/2023

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 120W/121E

HAIAN VIEW V. 120W/121E

Ngày: 10-04-2023 | Lượt xem: 547

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   09/04/2023 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   10/04/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   10/04/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   11/04/2023

Xem thêm
HAIAN TIME  V.329N/330S

HAIAN TIME V.329N/330S

Ngày: 07-04-2023 | Lượt xem: 480

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   08/04/2023 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   08/04/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   08/04/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   09/04/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
$-VND 26,350 26,270 80
$-EURO 0.849 0.853 4
SCFI 1,763 1,862 99

 

BUNKER PRICES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
RTM 380cst 435 429 6
 LSFO 0.50% 510 486 24
MGO 690 671 19

SGP

380cst 423 431 8
 LSFO 0.50% 529 516 13
MGO 674 657 17