Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN BELL  V. 223N/224S

HAIAN BELL V. 223N/224S

Ngày: 08-09-2022 | Lượt xem: 430

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   09/09/2022 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   09/09/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   09/09/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   11/09/2022

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 305N/306S

HAIAN TIME V. 305N/306S

Ngày: 06-09-2022 | Lượt xem: 464

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   07/09/2022 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   07/09/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   07/09/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   08/09/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 36 - 2022

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 36 - 2022

Ngày: 06-09-2022 | Lượt xem: 569

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 36 - 2022

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 36 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 36 - 2022

Ngày: 06-09-2022 | Lượt xem: 982

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 36 - 2022

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2215W/E

SM TOKYO V. 2215W/E

Ngày: 05-09-2022 | Lượt xem: 494

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   06/09/2022 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   06/09/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   06/09/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   06/09/2022

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 094N/095S

HAIAN VIEW V. 094N/095S

Ngày: 04-09-2022 | Lượt xem: 564

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   04/09/2022 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   06/09/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   06/09/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   07/09/2022

Xem thêm
HAIAN LINK V. 021W/022E

HAIAN LINK V. 021W/022E

Ngày: 04-09-2022 | Lượt xem: 526

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   04/09/2022 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   05/09/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   05/09/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   06/09/2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3