Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
PEGASUS TERA V. 2303W/E

PEGASUS TERA V. 2303W/E

Ngày: 03-02-2023 | Lượt xem: 624

Thời gian tàu đến P/S: 04h00   -   04/02/2023 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   04/02/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   04/02/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   04/02/2023

Xem thêm
HAIAN LINK V. 039W/040S

HAIAN LINK V. 039W/040S

Ngày: 31-01-2023 | Lượt xem: 457

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   31/01/2023 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   01/02/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   01/02/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   03/02/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 05 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 05 - 2023

Ngày: 31-01-2023 | Lượt xem: 592

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 05 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 05 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 05 - 2023

Ngày: 31-01-2023 | Lượt xem: 1235

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 05 - 2023

Xem thêm
HAIAN CITY  V.002S

HAIAN CITY V.002S

Ngày: 30-01-2023 | Lượt xem: 411

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   31/01/2023 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   31/01/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   31/01/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   01/02/2023

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2302W/E

SM TOKYO V. 2302W/E

Ngày: 29-01-2023 | Lượt xem: 2555

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   30/01/2023 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   30/01/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 00h01   -   31/01/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   31/01/2023

Xem thêm
PEGASUS UNIX V. 2302W/E

PEGASUS UNIX V. 2302W/E

Ngày: 28-01-2023 | Lượt xem: 776

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   30/01/2023 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   30/01/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   30/01/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   30/01/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  09 - May 02 - May CHG
$-VND 26,140 26,180 40
$-EURO 0.888 0.885 3
SCFI 1,345 1,341 4

 

BUNKER PRICES
  09 - May 02 - May CHG
RTM 380cst 400 400 0
 LSFO 0.50% 439 434 5
MGO 586 581 5

SGP

380cst 414 412 2
 LSFO 0.50% 503 485 18
MGO 580 582 2