Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 06 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 06 - 2023

Ngày: 07-02-2023 | Lượt xem: 599

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 06 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 06 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 06 - 2023

Ngày: 07-02-2023 | Lượt xem: 931

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 06 - 2023

Xem thêm
HAIAN CITY  V.002N/003S

HAIAN CITY V.002N/003S

Ngày: 07-02-2023 | Lượt xem: 657

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   08/02/2023 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   08/02/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   08/02/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   11/02/2023

Xem thêm
HAIAN TIME  V.323S

HAIAN TIME V.323S

Ngày: 06-02-2023 | Lượt xem: 469

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   07/02/2023 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   07/02/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   07/02/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   08/02/2023

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 232S

HAIAN BELL V. 232S

Ngày: 05-02-2023 | Lượt xem: 517

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   05/02/2023 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   05/02/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   06/02/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   07/02/2023

Xem thêm
HAIAN TIME  V.322N

HAIAN TIME V.322N

Ngày: 04-02-2023 | Lượt xem: 510

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   05/02/2023 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   05/02/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   05/02/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 21h00   -   05/02/2023

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 113E

HAIAN VIEW V. 113E

Ngày: 04-02-2023 | Lượt xem: 551

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   04/02/2023 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   05/02/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   05/02/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   05/02/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  09 - May 02 - May CHG
$-VND 26,140 26,180 40
$-EURO 0.888 0.885 3
SCFI 1,345 1,341 4

 

BUNKER PRICES
  09 - May 02 - May CHG
RTM 380cst 400 400 0
 LSFO 0.50% 439 434 5
MGO 586 581 5

SGP

380cst 414 412 2
 LSFO 0.50% 503 485 18
MGO 580 582 2