Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN VIEW V. 080N/081S

HAIAN VIEW V. 080N/081S

Ngày: 18-05-2022 | Lượt xem: 628

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   19/05/2022 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   19/05/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   19/05/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   20/05/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 20 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 20 - 2022

Ngày: 17-05-2022 | Lượt xem: 1179

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 20 - 2022

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 20 - 2022

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 20 - 2022

Ngày: 17-05-2022 | Lượt xem: 718

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 20 - 2022

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 207N/208S

HAIAN BELL V. 207N/208S

Ngày: 16-05-2022 | Lượt xem: 877

Thời gian tàu đến P/S: 01h30   -   16/05/2022 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   16/05/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   16/05/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   17/05/2022

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 290W/291S

HAIAN TIME V. 290W/291S

Ngày: 14-05-2022 | Lượt xem: 603

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   14/05/2022 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   14/05/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 00h01   -   15/05/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   16/05/2022

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 311N/312E

HAIAN PARK V. 311N/312E

Ngày: 13-05-2022 | Lượt xem: 431

Thời gian tàu đến P/S: 16h30   -   13/05/2022 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   13/05/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   13/05/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   14/05/2022

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 079N/080S

HAIAN VIEW V. 079N/080S

Ngày: 11-05-2022 | Lượt xem: 475

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   11/05/2022 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   11/05/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 22h00   -   11/05/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   13/05/2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
$-VND 24,740 24,730 10
$-EURO 0.895 0.903 8
SCFI 2,366 2,511 145

 

BUNKER PRICES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
RTM 380cst 426 400 26
 LSFO 0.50% 514 503 11
MGO 616 605 11

SGP

380cst 459 447 21
 LSFO 0.50% 581 572 9
MGO 628 612 16