Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
PEGASUS YOTTA V. 2125W/E

PEGASUS YOTTA V. 2125W/E

Ngày: 27-11-2021 | Lượt xem: 913

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   30/11/2021 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   30/11/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   30/11/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   01/12/2021

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2123W/E

SM TOKYO V. 2123W/E

Ngày: 26-11-2021 | Lượt xem: 882

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   27/11/2021 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   27/11/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   27/11/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   28/11/2021

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 059N/060S

HAIAN VIEW V. 059N/060S

Ngày: 25-11-2021 | Lượt xem: 538

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   25/11/2021 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   26/11/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   26/11/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   27/11/2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 286W/287E

HAIAN PARK V. 286W/287E

Ngày: 24-11-2021 | Lượt xem: 661

Thời gian tàu đến P/S: 04h00   -   25/11/2021 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   25/11/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   25/11/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   26/11/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 47 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 47 - 2021

Ngày: 23-11-2021 | Lượt xem: 956

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 47 - 2021

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 185N/186S

HAIAN BELL V. 185N/186S

Ngày: 23-11-2021 | Lượt xem: 868

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   24/11/2021 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   24/11/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   24/11/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   25/11/2021

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 269N/270S

HAIAN TIME V. 269N/270S

Ngày: 20-11-2021 | Lượt xem: 962

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   20/11/2021 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   21/11/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   21/11/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   22/11/2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - May 03 - May CHG
$-VND 25,484 25,453 31
$-EURO 0.930 0.929 0.01
SCFI 2,306 1,941 365

 

BUNKER PRICES
  10 - May 03 - May CHG
RTM 380cst 485 481 4
 LSFO 0.50% 569 567 2
MGO 739 718 21

SGP

380cst 524 520 4
 LSFO 0.50% 626 618 8
MGO 725 725 0