Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN VIEW V. 096N/097S

HAIAN VIEW V. 096N/097S

Ngày: 21-09-2022 | Lượt xem: 632

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   21/09/2022 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   21/09/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   21/09/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   23/09/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 38 - 2022

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 38 - 2022

Ngày: 20-09-2022 | Lượt xem: 383

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 38 - 2022

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 38 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 38 - 2022

Ngày: 20-09-2022 | Lượt xem: 689

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 38 - 2022

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2216W/E

SM TOKYO V. 2216W/E

Ngày: 19-09-2022 | Lượt xem: 503

Thời gian tàu đến P/S: 16h00   -   20/09/2022 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   20/09/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   20/09/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   21/09/2022

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 328N/329S

HAIAN PARK V. 328N/329S

Ngày: 19-09-2022 | Lượt xem: 509

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   19/09/2022 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   20/09/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   20/09/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   21/09/2022

Xem thêm
HAIAN LINK V. 023W/024E

HAIAN LINK V. 023W/024E

Ngày: 18-09-2022 | Lượt xem: 525

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   17/09/2022 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   19/09/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   19/09/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   20/09/2022

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 224N/225S

HAIAN BELL V. 224N/225S

Ngày: 16-09-2022 | Lượt xem: 605

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   18/09/2022 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   18/09/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   18/09/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   19/09/2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3