Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
PEGASUS YOTTA V. 2209W/E

PEGASUS YOTTA V. 2209W/E

Ngày: 26-05-2022 | Lượt xem: 546

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   26/05/2022 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   26/05/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   26/05/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   27/05/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 21 - 2022

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 21 - 2022

Ngày: 24-05-2022 | Lượt xem: 613

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 21 - 2022

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 21 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 21 - 2022

Ngày: 24-05-2022 | Lượt xem: 1119

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 21 - 2022

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 208N/209E

HAIAN BELL V. 208N/209E

Ngày: 23-05-2022 | Lượt xem: 446

Thời gian tàu đến P/S: 18h30   -   23/05/2022 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   24/05/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   24/05/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   25/05/2022

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 291N/292S

HAIAN TIME V. 291N/292S

Ngày: 23-05-2022 | Lượt xem: 711

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   22/05/2022 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   23/05/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   23/05/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   24/05/2022

Xem thêm
HAIAN LINK V. 007W/008S

HAIAN LINK V. 007W/008S

Ngày: 21-05-2022 | Lượt xem: 605

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   22/05/2022 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   22/05/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   22/05/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   23/05/2022

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 312W/313S

HAIAN PARK V. 312W/313S

Ngày: 19-05-2022 | Lượt xem: 743

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   19/05/2022 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   20/05/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 22h00   -   20/05/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   21/05/2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
$-VND 24,740 24,730 10
$-EURO 0.895 0.903 8
SCFI 2,366 2,511 145

 

BUNKER PRICES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
RTM 380cst 426 400 26
 LSFO 0.50% 514 503 11
MGO 616 605 11

SGP

380cst 459 447 21
 LSFO 0.50% 581 572 9
MGO 628 612 16