Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
HAIAN TIME  V.325N/326E

HAIAN TIME V.325N/326E

Ngày: 05-03-2023 | Lượt xem: 728

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   05/03/2023 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   05/03/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   05/03/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   06/03/2023

Xem thêm
PEGASUS TERA V. 2305W/E

PEGASUS TERA V. 2305W/E

Ngày: 04-03-2023 | Lượt xem: 549

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   05/03/2023 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   05/03/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   05/03/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   05/03/2023

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 115N/116S

HAIAN VIEW V. 115N/116S

Ngày: 02-03-2023 | Lượt xem: 544

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   02/03/2023 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   02/03/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   02/03/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   05/03/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 09 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 09 - 2023

Ngày: 01-03-2023 | Lượt xem: 1136

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 09 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 09 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 09 - 2023

Ngày: 01-03-2023 | Lượt xem: 775

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 09 - 2023

Xem thêm
HAIAN LINK V. 041N/042S

HAIAN LINK V. 041N/042S

Ngày: 28-02-2023 | Lượt xem: 451

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   01/03/2023 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   01/03/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   01/03/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   02/03/2023

Xem thêm
HAIAN CITY  V.004N/005E

HAIAN CITY V.004N/005E

Ngày: 27-02-2023 | Lượt xem: 578

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   27/02/2023 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   27/02/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   27/02/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   28/02/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
$-VND 26,350 26,270 80
$-EURO 0.849 0.853 4
SCFI 1,763 1,862 99

 

BUNKER PRICES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
RTM 380cst 435 429 6
 LSFO 0.50% 510 486 24
MGO 690 671 19

SGP

380cst 423 431 8
 LSFO 0.50% 529 516 13
MGO 674 657 17