Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN BELL  V. 201W/202S

HAIAN BELL V. 201W/202S

Ngày: 01-04-2022 | Lượt xem: 799

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   02/04/2022 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   02/04/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   02/04/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   03/04/2022

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 284N/285S

HAIAN TIME V. 284N/285S

Ngày: 30-03-2022 | Lượt xem: 486

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   31/03/2022 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   31/03/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   31/03/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   01/04/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 13 - 2022

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 13 - 2022

Ngày: 29-03-2022 | Lượt xem: 553

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 13 - 2022

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 13 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 13 - 2022

Ngày: 29-03-2022 | Lượt xem: 953

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 13 - 2022

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 305N/306S

HAIAN PARK V. 305N/306S

Ngày: 28-03-2022 | Lượt xem: 952

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   28/03/2022 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   29/03/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   29/03/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   29/03/2022

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 200W/201E

HAIAN BELL V. 200W/201E

Ngày: 25-03-2022 | Lượt xem: 1032

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   26/03/2022 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   27/03/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   27/03/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   27/03/2022

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 073N/074S

HAIAN VIEW V. 073N/074S

Ngày: 25-03-2022 | Lượt xem: 891

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   27/03/2022 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   27/03/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   27/03/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   29/03/2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  27 - Sep 20 - Sep CHG
$-VND 24,760 24,740 20
$-EURO 0.896 0.896 0
SCFI 2,135 2,366 231

 

BUNKER PRICES
  27 - Sep 20 - Sep CHG
RTM 380cst 431 436 5
 LSFO 0.50% 526 519 7
MGO 610 622 12

SGP

380cst 440 477 37
 LSFO 0.50% 573 595 22
MGO 618 625 7