Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN TIME  V. 258N/259S

HAIAN TIME V. 258N/259S

Ngày: 18-08-2021 | Lượt xem: 1018

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   19/08/2021 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   19/08/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   19/08/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   20/08/2021

Xem thêm
PEGASUS PETA V. 2116W/E

PEGASUS PETA V. 2116W/E

Ngày: 17-08-2021 | Lượt xem: 798

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   18/08/2021 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   18/08/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   18/08/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   19/08/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 33 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 33 - 2021

Ngày: 17-08-2021 | Lượt xem: 1197

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 33 - 2021

Xem thêm
HAIAN WEST V. 012N/013S

HAIAN WEST V. 012N/013S

Ngày: 17-08-2021 | Lượt xem: 843

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   17/08/2021 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   17/08/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   17/08/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   18/08/2021

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 047N/048S

HAIAN VIEW V. 047N/048S

Ngày: 16-08-2021 | Lượt xem: 731

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   16/08/2021 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   16/08/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   16/08/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   17/08/2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 272W/273E

HAIAN PARK V. 272W/273E

Ngày: 14-08-2021 | Lượt xem: 735

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   15/08/2021 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   15/08/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   15/08/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 23h00   -   15/08/2021

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 257N/258S

HAIAN TIME V. 257N/258S

Ngày: 10-08-2021 | Lượt xem: 1058

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   11/08/2021 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   11/08/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   11/08/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   12/08/2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

MARKET INDICATORS
  23 - Feb 16 - Feb CHG
HRDI - - - - - - - - -
BDI - - - - - - - - -
BPI - - - - - - - - -
BTI Clean - - - - - - - - -

 

EXCHANGE RATES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
$-VND 24,790 24,680 110
$-EURO 0.924 0.928 0.04
SCFI 2,110 2,166 56

 

BUNKER PRICES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
RTM 380cst 458 458 0
 LSFO 0.50% 574 576 2
MGO 775 803 28

SGP

380cst 450 443 7
 LSFO 0.50% 638 645 7
MGO 799 805 6