Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
HAIAN PARK  V. 342E

HAIAN PARK V. 342E

Ngày: 19-02-2023 | Lượt xem: 592

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   20/02/2023 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   20/02/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   20/02/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   21/02/2023

Xem thêm
HAIAN CITY  V.003N/004S

HAIAN CITY V.003N/004S

Ngày: 18-02-2023 | Lượt xem: 594

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   18/02/2023 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   18/02/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   18/02/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   20/02/2023

Xem thêm
PEGASUS TERA V. 2304W/E

PEGASUS TERA V. 2304W/E

Ngày: 17-02-2023 | Lượt xem: 572

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   17/02/2023 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   17/02/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 22h00   -   17/02/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   18/02/2023

Xem thêm
HAIAN TIME  V.323N/324S

HAIAN TIME V.323N/324S

Ngày: 15-02-2023 | Lượt xem: 476

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   15/02/2023 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   15/02/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   15/02/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   16/02/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 07 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 07 - 2023

Ngày: 14-02-2023 | Lượt xem: 619

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 07 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 07 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 07 - 2023

Ngày: 14-02-2023 | Lượt xem: 1007

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 07 - 2023

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 232N

HAIAN BELL V. 232N

Ngày: 13-02-2023 | Lượt xem: 446

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   13/02/2023 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   13/02/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   13/02/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 05h00   -   14/02/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
$-VND 26,350 26,270 80
$-EURO 0.849 0.853 4
SCFI 1,763 1,862 99

 

BUNKER PRICES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
RTM 380cst 435 429 6
 LSFO 0.50% 510 486 24
MGO 690 671 19

SGP

380cst 423 431 8
 LSFO 0.50% 529 516 13
MGO 674 657 17