Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN BELL  V. 199W/200E

HAIAN BELL V. 199W/200E

Ngày: 18-03-2022 | Lượt xem: 783

Thời gian tàu đến P/S: 09h30   -   19/03/2022 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   20/03/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   20/03/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   21/03/2022

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 072N/073S

HAIAN VIEW V. 072N/073S

Ngày: 18-03-2022 | Lượt xem: 834

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   18/03/2022 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   19/03/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   19/03/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   20/03/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 11 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 11 - 2022

Ngày: 15-03-2022 | Lượt xem: 871

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 11 - 2022

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 303N/304S

HAIAN PARK V. 303N/304S

Ngày: 12-03-2022 | Lượt xem: 1145

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   13/03/2022 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   13/03/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   13/03/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   14/03/2022

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 198N/199E

HAIAN BELL V. 198N/199E

Ngày: 12-03-2022 | Lượt xem: 1140

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   11/03/2022 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   13/03/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   13/03/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   13/03/2022

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 282W/283S

HAIAN TIME V. 282W/283S

Ngày: 11-03-2022 | Lượt xem: 1021

Thời gian tàu đến P/S: 00h30   -   11/03/2022 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   12/03/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   12/03/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   13/03/2022

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 071N/072S

HAIAN VIEW V. 071N/072S

Ngày: 10-03-2022 | Lượt xem: 457

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   10/03/2022 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   10/03/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   10/03/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   11/03/2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  27 - Sep 20 - Sep CHG
$-VND 24,760 24,740 20
$-EURO 0.896 0.896 0
SCFI 2,135 2,366 231

 

BUNKER PRICES
  27 - Sep 20 - Sep CHG
RTM 380cst 431 436 5
 LSFO 0.50% 526 519 7
MGO 610 622 12

SGP

380cst 440 477 37
 LSFO 0.50% 573 595 22
MGO 618 625 7