Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN VIEW V. 087N/088E

HAIAN VIEW V. 087N/088E

Ngày: 16-07-2022 | Lượt xem: 607

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   16/07/2022 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   17/07/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   17/07/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   18/07/2022

Xem thêm
HAIAN LINK V. 015W/016E

HAIAN LINK V. 015W/016E

Ngày: 15-07-2022 | Lượt xem: 727

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   16/07/2022 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   16/07/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 22h00   -   16/07/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   17/07/2022

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 216N/217S

HAIAN BELL V. 216N/217S

Ngày: 14-07-2022 | Lượt xem: 517

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   14/07/2022 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   14/07/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   14/07/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   16/07/2022

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 320N/321S

HAIAN PARK V. 320N/321S

Ngày: 14-07-2022 | Lượt xem: 650

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   14/07/2022 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   17/07/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   17/07/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   17/07/2022

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 298W/299S

HAIAN TIME V. 298W/299S

Ngày: 14-07-2022 | Lượt xem: 489

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   14/07/2022 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   14/07/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   14/07/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   15/07/2022

Xem thêm
PEGASUS YOTTA V. 2212W/E

PEGASUS YOTTA V. 2212W/E

Ngày: 12-07-2022 | Lượt xem: 534

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   13/07/2022 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   13/07/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   13/07/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   14/07/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 28 - 2022

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 28 - 2022

Ngày: 12-07-2022 | Lượt xem: 608

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 28 - 2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3