Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN LINK V. 032N/033S

HAIAN LINK V. 032N/033S

Ngày: 29-11-2022 | Lượt xem: 580

Thời gian tàu đến P/S: 02h30   -   30/11/2022 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   30/11/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   30/11/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   01/12/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 48 - 2022

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 48 - 2022

Ngày: 29-11-2022 | Lượt xem: 478

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 48 - 2022

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 48 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 48 - 2022

Ngày: 29-11-2022 | Lượt xem: 939

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 48 - 2022

Xem thêm
HAIAN ROSE V. 002N/003S

HAIAN ROSE V. 002N/003S

Ngày: 29-11-2022 | Lượt xem: 763

Thời gian tàu đến P/S: 02h30   -   28/11/2022 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   29/11/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   29/11/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   30/11/2022

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 104W/105E

HAIAN VIEW V. 104W/105E

Ngày: 28-11-2022 | Lượt xem: 491

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   28/11/2022 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   28/11/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   28/11/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   29/11/2022

Xem thêm
STAR CHALLENGER V.2221W/E

STAR CHALLENGER V.2221W/E

Ngày: 26-11-2022 | Lượt xem: 586

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   27/11/2022 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   27/11/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 22h00   -   27/11/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   28/11/2022

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 315N/316S

HAIAN TIME V. 315N/316S

Ngày: 25-11-2022 | Lượt xem: 575

Thời gian tàu đến P/S: 17h30   -   25/11/2022 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   26/11/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   26/11/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   27/11/2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  09 - May 02 - May CHG
$-VND 26,140 26,180 40
$-EURO 0.888 0.885 3
SCFI 1,345 1,341 4

 

BUNKER PRICES
  09 - May 02 - May CHG
RTM 380cst 400 400 0
 LSFO 0.50% 439 434 5
MGO 586 581 5

SGP

380cst 414 412 2
 LSFO 0.50% 503 485 18
MGO 580 582 2