Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 15 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 15 - 2023

Ngày: 11-04-2023 | Lượt xem: 682

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 15 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 15 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 15 - 2023

Ngày: 11-04-2023 | Lượt xem: 472

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 15 - 2023

Xem thêm
TC SYMPHONY  V.002N/003S

TC SYMPHONY V.002N/003S

Ngày: 11-04-2023 | Lượt xem: 340

Thời gian tàu đến P/S: 16h00   -   12/04/2023 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   12/04/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   12/04/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   13/04/2023

Xem thêm
HAIAN CITY  V.009N/010S

HAIAN CITY V.009N/010S

Ngày: 10-04-2023 | Lượt xem: 304

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   11/04/2023 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   11/04/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   11/04/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   12/04/2023

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 120W/121E

HAIAN VIEW V. 120W/121E

Ngày: 10-04-2023 | Lượt xem: 330

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   09/04/2023 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   10/04/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   10/04/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   11/04/2023

Xem thêm
HAIAN TIME  V.329N/330S

HAIAN TIME V.329N/330S

Ngày: 07-04-2023 | Lượt xem: 327

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   08/04/2023 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   08/04/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   08/04/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   09/04/2023

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2307W/E

SM TOKYO V. 2307W/E

Ngày: 07-04-2023 | Lượt xem: 347

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   08/04/2023 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   08/04/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   08/04/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   08/04/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
$-VND 24,740 24,730 10
$-EURO 0.895 0.903 8
SCFI 2,366 2,511 145

 

BUNKER PRICES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
RTM 380cst 426 400 26
 LSFO 0.50% 514 503 11
MGO 616 605 11

SGP

380cst 459 447 21
 LSFO 0.50% 581 572 9
MGO 628 612 16