Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 33 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 33 - 2023

Ngày: 15-08-2023 | Lượt xem: 494

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 33 - 2023

Xem thêm
HAIAN EAST V. 108N/109E

HAIAN EAST V. 108N/109E

Ngày: 14-08-2023 | Lượt xem: 434

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   15/08/2023 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   15/08/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   15/08/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   16/08/2023

Xem thêm
HAIAN LINK V. 053W/054S

HAIAN LINK V. 053W/054S

Ngày: 13-08-2023 | Lượt xem: 356

Thời gian tàu đến P/S: 22h30   -   13/08/2023 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   14/08/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   14/08/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   15/08/2023

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 358N/359S

HAIAN PARK V. 358N/359S

Ngày: 10-08-2023 | Lượt xem: 316

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   10/08/2023 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   11/08/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   11/08/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   12/08/2023

Xem thêm
HAIAN CITY  V. 024N/025S

HAIAN CITY V. 024N/025S

Ngày: 09-08-2023 | Lượt xem: 474

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   10/08/2023 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   10/08/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   10/08/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   11/08/2023

Xem thêm
PEGASUS TERA V. 2316W/E

PEGASUS TERA V. 2316W/E

Ngày: 09-08-2023 | Lượt xem: 419

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   09/08/2023 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   09/08/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   09/08/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   10/08/2023

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 234W/235S

HAIAN BELL V. 234W/235S

Ngày: 08-08-2023 | Lượt xem: 464

Thời gian tàu đến P/S: 19h30   -   08/08/2023 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   09/08/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   09/08/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   10/08/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3