Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 20 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 20 - 2023

Ngày: 18-05-2023 | Lượt xem: 407

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 20 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 20 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 20 - 2023

Ngày: 18-05-2023 | Lượt xem: 671

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 20 - 2023

Xem thêm
HAIAN LINK V. 047N/048S

HAIAN LINK V. 047N/048S

Ngày: 16-05-2023 | Lượt xem: 336

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   17/05/2023 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   17/05/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   17/05/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   18/05/2023

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 351N/352S

HAIAN PARK V. 351N/352S

Ngày: 15-05-2023 | Lượt xem: 332

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   15/05/2023 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   16/05/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   16/05/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   19/05/2023

Xem thêm
HAIAN TIME  V.334W/335S

HAIAN TIME V.334W/335S

Ngày: 15-05-2023 | Lượt xem: 300

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   14/05/2023 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   15/05/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   15/05/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   17/05/2023

Xem thêm
HAIAN CITY  V.014E

HAIAN CITY V.014E

Ngày: 14-05-2023 | Lượt xem: 384

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   15/05/2023 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   15/05/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   15/05/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   15/05/2023

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 124N/125S

HAIAN VIEW V. 124N/125S

Ngày: 12-05-2023 | Lượt xem: 323

Thời gian tàu đến P/S: 06h30   -   13/05/2023 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   13/05/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   13/05/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   14/05/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
$-VND 24,740 24,730 10
$-EURO 0.895 0.903 8
SCFI 2,366 2,511 145

 

BUNKER PRICES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
RTM 380cst 426 400 26
 LSFO 0.50% 514 503 11
MGO 616 605 11

SGP

380cst 459 447 21
 LSFO 0.50% 581 572 9
MGO 628 612 16