Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN WEST V.017W/018E

HAIAN WEST V.017W/018E

Ngày: 17-09-2023 | Lượt xem: 387

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   17/09/2023 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   17/09/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   17/09/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   18/09/2023

Xem thêm
HAIAN CITY  V. 028N/029S

HAIAN CITY V. 028N/029S

Ngày: 15-09-2023 | Lượt xem: 468

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   16/09/2023 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   16/09/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   16/09/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   17/09/2023

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 237S

HAIAN BELL V. 237S

Ngày: 15-09-2023 | Lượt xem: 417

Thời gian tàu đến P/S: 17h30   -   13/09/2023 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   15/09/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   15/09/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   16/09/2023

Xem thêm
HAIAN ROSE V. 015E/016W

HAIAN ROSE V. 015E/016W

Ngày: 13-09-2023 | Lượt xem: 427

Thời gian tàu đến P/S: 16h00   -   13/09/2023 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   14/09/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   14/09/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   15/09/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 37 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 37 - 2023

Ngày: 12-09-2023 | Lượt xem: 785

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 37 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 37 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 37 - 2023

Ngày: 12-09-2023 | Lượt xem: 477

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 37 - 2023

Xem thêm
HAIAN LINK V. 057N/058S

HAIAN LINK V. 057N/058S

Ngày: 12-09-2023 | Lượt xem: 353

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   13/09/2023 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   13/09/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   13/09/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   14/09/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3