Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 04 - 2024

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 04 - 2024

Ngày: 23-01-2024 | Lượt xem: 462

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 04 - 2024

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 04 - 2024

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 04 - 2024

Ngày: 23-01-2024 | Lượt xem: 771

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 04 - 2024

Xem thêm
HAIAN TIME  V.354W/355S

HAIAN TIME V.354W/355S

Ngày: 23-01-2024 | Lượt xem: 342

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   24/01/2024 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   24/01/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   24/01/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   25/01/2024

Xem thêm
HAIAN PARK  V.379N/380E

HAIAN PARK V.379N/380E

Ngày: 21-01-2024 | Lượt xem: 428

Thời gian tàu đến P/S: 05h30   -   21/01/2024 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   21/01/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   21/01/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   22/01/2024

Xem thêm
HAIAN CITY  V.043N/044S

HAIAN CITY V.043N/044S

Ngày: 20-01-2024 | Lượt xem: 414

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   20/01/2024 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   20/01/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   20/01/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   21/01/2024

Xem thêm
PEGASUS TERA V. 2401W/E

PEGASUS TERA V. 2401W/E

Ngày: 19-01-2024 | Lượt xem: 444

Thời gian tàu đến P/S: 00h30   -   20/01/2024 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   20/01/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   20/01/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   20/01/2024

Xem thêm
HAIAN ROSE V.023N/024S

HAIAN ROSE V.023N/024S

Ngày: 16-01-2024 | Lượt xem: 480

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   17/01/2024 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   18/01/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   18/01/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   19/01/2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  09 - May 02 - May CHG
$-VND 26,140 26,180 40
$-EURO 0.888 0.885 3
SCFI 1,345 1,341 4

 

BUNKER PRICES
  09 - May 02 - May CHG
RTM 380cst 400 400 0
 LSFO 0.50% 439 434 5
MGO 586 581 5

SGP

380cst 414 412 2
 LSFO 0.50% 503 485 18
MGO 580 582 2