Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
HAIAN CITY  V.050W/051S

HAIAN CITY V.050W/051S

Ngày: 01-04-2024 | Lượt xem: 358

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   01/04/2024 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   01/04/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   01/04/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   02/04/2024

Xem thêm
HAIAN TIME  V.362N/363S

HAIAN TIME V.362N/363S

Ngày: 01-04-2024 | Lượt xem: 358

Thời gian tàu đến P/S: 06h30   -   01/04/2024 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   02/04/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   02/04/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   03/04/2024

Xem thêm
HAIAN BELL  V.252N/253E

HAIAN BELL V.252N/253E

Ngày: 29-03-2024 | Lượt xem: 382

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   29/03/2024 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   30/03/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   30/03/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h00   -   01/04/2024

Xem thêm
HAIAN VIEW V.139W/139S

HAIAN VIEW V.139W/139S

Ngày: 29-03-2024 | Lượt xem: 367

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   29/03/2024 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   29/03/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   29/03/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   30/03/2024

Xem thêm
DONG HO  V.001S

DONG HO V.001S

Ngày: 26-03-2024 | Lượt xem: 515

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   27/03/2024 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   28/03/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng:   Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   28/03/2024

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 13 - 2024

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 13 - 2024

Ngày: 26-03-2024 | Lượt xem: 484

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 13 - 2024

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 13 - 2024

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 13 - 2024

Ngày: 26-03-2024 | Lượt xem: 865

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 13 - 2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
$-VND 26,350 26,270 80
$-EURO 0.849 0.853 4
SCFI 1,763 1,862 99

 

BUNKER PRICES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
RTM 380cst 435 429 6
 LSFO 0.50% 510 486 24
MGO 690 671 19

SGP

380cst 423 431 8
 LSFO 0.50% 529 516 13
MGO 674 657 17