Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN CITY  V. 031N/032S

HAIAN CITY V. 031N/032S

Ngày: 10-10-2023 | Lượt xem: 479

Thời gian tàu đến P/S: 16h30   -   10/10/2023 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   11/10/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   11/10/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   12/10/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 41 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 41 - 2023

Ngày: 10-10-2023 | Lượt xem: 506

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 41 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 41 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 41 - 2023

Ngày: 10-10-2023 | Lượt xem: 749

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 41 - 2023

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2320W/E

SM TOKYO V. 2320W/E

Ngày: 09-10-2023 | Lượt xem: 352

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   09/10/2023 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   09/10/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   09/10/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   10/10/2023

Xem thêm
HAIAN LINK V.060N/061S

HAIAN LINK V.060N/061S

Ngày: 07-10-2023 | Lượt xem: 390

Thời gian tàu đến P/S: 06h30   -   06/10/2023 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   07/10/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   07/10/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   09/10/2023

Xem thêm
HAIAN WEST V.019N/020S

HAIAN WEST V.019N/020S

Ngày: 05-10-2023 | Lượt xem: 409

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   06/10/2023 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   06/10/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   06/10/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   07/10/2023

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 365W/366S

HAIAN PARK V. 365W/366S

Ngày: 04-10-2023 | Lượt xem: 298

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   04/10/2023 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   04/10/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   04/10/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   06/10/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3