Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
HAIAN LINK V.074N/075W

HAIAN LINK V.074N/075W

Ngày: 10-06-2024 | Lượt xem: 394

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   11/06/2024 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   11/06/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   11/06/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   12/06/2024

Xem thêm
HAIAN PARK  V.393N/394S

HAIAN PARK V.393N/394S

Ngày: 10-06-2024 | Lượt xem: 395

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   10/06/2024 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   10/06/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   10/06/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 21h00   -   11/06/2024

Xem thêm
HAIAN TIME  V.371W/372E

HAIAN TIME V.371W/372E

Ngày: 10-06-2024 | Lượt xem: 375

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   10/06/2024 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   10/06/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   10/06/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   11/06/2024

Xem thêm
PELICAN  V.005N/005S

PELICAN V.005N/005S

Ngày: 06-06-2024 | Lượt xem: 436

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   09/06/2024 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   09/06/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   09/06/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h15   -   10/06/2024

Xem thêm
HAIAN ROSE V.032N/033S

HAIAN ROSE V.032N/033S

Ngày: 06-06-2024 | Lượt xem: 619

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   17/06/2024 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   17/06/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   17/06/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h15   -   18/06/2024

Xem thêm
SM TOKYO  V.2411W/E

SM TOKYO V.2411W/E

Ngày: 06-06-2024 | Lượt xem: 391

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   07/06/2024 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   07/06/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   07/06/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h15   -   08/06/2024

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 23 - 2024

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 23 - 2024

Ngày: 04-06-2024 | Lượt xem: 623

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 23 - 2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  22 - Aug 15 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,450 70
$-EURO 0.862 0.855 7
CNY-VND 3,727 3,716 11
SCFI 1,415 1,460 45

 

BUNKER PRICES
  22 - Aug 15 - Aug CHG
RTM 380cst 450 449 1
 LSFO 0.50% 508 507 1
MGO 719 741 22

SGP

380cst 420 415 5
 LSFO 0.50% 511 516 5
MGO 678 693 15