Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 03 - 2024

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 03 - 2024

Ngày: 15-01-2024 | Lượt xem: 562

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 03 - 2024

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 03 - 2024

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 03 - 2024

Ngày: 15-01-2024 | Lượt xem: 952

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 03 - 2024

Xem thêm
HAIAN TIME  V.353N/354E

HAIAN TIME V.353N/354E

Ngày: 15-01-2024 | Lượt xem: 400

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   15/01/2024 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   16/01/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   16/01/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   17/01/2024

Xem thêm
HAIAN BELL  V.248N

HAIAN BELL V.248N

Ngày: 14-01-2024 | Lượt xem: 295

Thời gian tàu đến P/S: 07h30   -   14/01/2024 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   14/01/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   14/01/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   14/01/2024

Xem thêm
HAIAN ALFA  V.002W/003S

HAIAN ALFA V.002W/003S

Ngày: 14-01-2024 | Lượt xem: 443

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   13/01/2024 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   15/01/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   15/01/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   16/01/2024

Xem thêm
HAIAN PARK  V.378N/379S

HAIAN PARK V.378N/379S

Ngày: 13-01-2024 | Lượt xem: 363

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   14/01/2024 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   14/01/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   14/01/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   15/01/2024

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2401W/E

SM TOKYO V. 2401W/E

Ngày: 12-01-2024 | Lượt xem: 423

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   13/01/2024 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   13/01/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   13/01/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   13/01/2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  09 - May 02 - May CHG
$-VND 26,140 26,180 40
$-EURO 0.888 0.885 3
SCFI 1,345 1,341 4

 

BUNKER PRICES
  09 - May 02 - May CHG
RTM 380cst 400 400 0
 LSFO 0.50% 439 434 5
MGO 586 581 5

SGP

380cst 414 412 2
 LSFO 0.50% 503 485 18
MGO 580 582 2