Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 13 - 2024

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 13 - 2024

Ngày: 26-03-2024 | Lượt xem: 865

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 13 - 2024

Xem thêm
HAIAN PARK  V.385N/386W

HAIAN PARK V.385N/386W

Ngày: 25-03-2024 | Lượt xem: 387

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   26/03/2024 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   27/03/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   27/03/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   27/03/2024

Xem thêm
HAIAN CITY  V.049N/050E

HAIAN CITY V.049N/050E

Ngày: 25-03-2024 | Lượt xem: 551

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   25/03/2024 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   26/03/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   26/03/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   27/03/2024

Xem thêm
HAIAN TIME  V.361W/362S

HAIAN TIME V.361W/362S

Ngày: 24-03-2024 | Lượt xem: 415

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   25/03/2024 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   25/03/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   25/03/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   26/03/2024

Xem thêm
HAIAN ROSE V.027N/028S

HAIAN ROSE V.027N/028S

Ngày: 22-03-2024 | Lượt xem: 452

Thời gian tàu đến P/S: 22h30   -   23/03/2024 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   24/03/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   24/03/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   25/03/2024

Xem thêm
SM TOKYO  V.2406W/E

SM TOKYO V.2406W/E

Ngày: 21-03-2024 | Lượt xem: 517

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   22/03/2024 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   22/03/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   22/03/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   23/03/2024

Xem thêm
HAIAN BELL  V.251N/252S

HAIAN BELL V.251N/252S

Ngày: 20-03-2024 | Lượt xem: 435

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   20/03/2024 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   21/03/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   21/03/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h10   -   22/03/2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
$-VND 26,350 26,270 80
$-EURO 0.849 0.853 4
SCFI 1,763 1,862 99

 

BUNKER PRICES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
RTM 380cst 435 429 6
 LSFO 0.50% 510 486 24
MGO 690 671 19

SGP

380cst 423 431 8
 LSFO 0.50% 529 516 13
MGO 674 657 17