Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
PEGASUS TERA V. 2310W/E

PEGASUS TERA V. 2310W/E

Ngày: 11-05-2023 | Lượt xem: 401

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   12/05/2023 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   12/05/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   12/05/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   13/05/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 19 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 19 - 2023

Ngày: 09-05-2023 | Lượt xem: 696

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 19 - 2023

Xem thêm
TC SYMPHONY  V.004N/005S

TC SYMPHONY V.004N/005S

Ngày: 09-05-2023 | Lượt xem: 364

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   10/05/2023 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   10/05/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   10/05/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   11/05/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 19 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 19 - 2023

Ngày: 09-05-2023 | Lượt xem: 473

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 19 - 2023

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 350W/351S

HAIAN PARK V. 350W/351S

Ngày: 06-05-2023 | Lượt xem: 372

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   06/05/2023 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   07/05/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   07/05/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   08/05/2023

Xem thêm
HAIAN CITY  V.012N

HAIAN CITY V.012N

Ngày: 06-05-2023 | Lượt xem: 346

Thời gian tàu đến P/S: 13h30   -   06/05/2023 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   06/05/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   06/05/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   07/05/2023

Xem thêm
HAIAN TIME  V.332N/333E

HAIAN TIME V.332N/333E

Ngày: 06-05-2023 | Lượt xem: 329

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   07/05/2023 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   08/05/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   08/05/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   09/05/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
$-VND 24,740 24,730 10
$-EURO 0.895 0.903 8
SCFI 2,366 2,511 145

 

BUNKER PRICES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
RTM 380cst 426 400 26
 LSFO 0.50% 514 503 11
MGO 616 605 11

SGP

380cst 459 447 21
 LSFO 0.50% 581 572 9
MGO 628 612 16