Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 17 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 17 - 2023

Ngày: 25-04-2023 | Lượt xem: 535

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 17 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 17 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 17 - 2023

Ngày: 25-04-2023 | Lượt xem: 935

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 17 - 2023

Xem thêm
HAIAN TIME  V.331N/332S

HAIAN TIME V.331N/332S

Ngày: 24-04-2023 | Lượt xem: 387

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   23/04/2023 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   24/04/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   24/04/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   25/04/2023

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 122W/123E

HAIAN VIEW V. 122W/123E

Ngày: 23-04-2023 | Lượt xem: 336

Thời gian tàu đến P/S: 01h30   -   23/04/2023 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   23/04/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   23/04/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   24/04/2023

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 348N/349S

HAIAN PARK V. 348N/349S

Ngày: 21-04-2023 | Lượt xem: 271

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   22/04/2023 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   22/04/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   22/04/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   13/04/2023

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2308W/E

SM TOKYO V. 2308W/E

Ngày: 20-04-2023 | Lượt xem: 296

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   21/04/2023 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   21/04/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 00h01   -   22/04/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   22/04/2023

Xem thêm
HAIAN CITY  V.010N/011S

HAIAN CITY V.010N/011S

Ngày: 19-04-2023 | Lượt xem: 491

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   19/04/2023 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   20/04/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   20/04/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   21/04/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
$-VND 24,740 24,730 10
$-EURO 0.895 0.903 8
SCFI 2,366 2,511 145

 

BUNKER PRICES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
RTM 380cst 426 400 26
 LSFO 0.50% 514 503 11
MGO 616 605 11

SGP

380cst 459 447 21
 LSFO 0.50% 581 572 9
MGO 628 612 16