Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
PEGASUS DREAM  V.2409W/E

PEGASUS DREAM V.2409W/E

Ngày: 26-09-2024 | Lượt xem: 358

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   27/09/2024 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   27/09/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   27/09/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   28/09/2024

Xem thêm
SM TOKYO  V.2418W/E

SM TOKYO V.2418W/E

Ngày: 25-09-2024 | Lượt xem: 265

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   26/09/2024 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   26/09/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   26/09/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   27/09/2024

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 39 - 2024

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 39 - 2024

Ngày: 24-09-2024 | Lượt xem: 402

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 39 - 2024

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 39 - 2024

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 39 - 2024

Ngày: 24-09-2024 | Lượt xem: 570

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 39 - 2024

Xem thêm
HAIAN PARK  V.406W/407S

HAIAN PARK V.406W/407S

Ngày: 24-09-2024 | Lượt xem: 376

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   25/09/2024 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   25/09/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   25/09/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   26/09/2024

Xem thêm
HAIAN ROSE V.037N/038S

HAIAN ROSE V.037N/038S

Ngày: 23-09-2024 | Lượt xem: 409

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   24/09/2024 Thời gian tàu cập cầu: 14h15   -   25/09/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h30   -   25/09/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h15   -   26/09/2024

Xem thêm
HAIAN ALFA  V.020N/021S

HAIAN ALFA V.020N/021S

Ngày: 22-09-2024 | Lượt xem: 375

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   23/09/2024 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   23/09/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   24/09/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h15   -   24/09/2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  09 - May 02 - May CHG
$-VND 26,140 26,180 40
$-EURO 0.888 0.885 3
SCFI 1,345 1,341 4

 

BUNKER PRICES
  09 - May 02 - May CHG
RTM 380cst 400 400 0
 LSFO 0.50% 439 434 5
MGO 586 581 5

SGP

380cst 414 412 2
 LSFO 0.50% 503 485 18
MGO 580 582 2