Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
PEGASUS TERA V. 2402W/E

PEGASUS TERA V. 2402W/E

Ngày: 04-02-2024 | Lượt xem: 179

Thời gian tàu đến P/S: 14h30   -   04/02/2024 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   04/02/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   04/02/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   05/02/2024

Xem thêm
HAIAN LINK V.066E/067W

HAIAN LINK V.066E/067W

Ngày: 03-02-2024 | Lượt xem: 213

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   03/02/2024 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   03/02/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   03/02/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   04/02/2024

Xem thêm
HAIAN TIME  V.355N/356S

HAIAN TIME V.355N/356S

Ngày: 01-02-2024 | Lượt xem: 271

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   01/02/2024 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   02/02/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   02/02/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   03/02/2024

Xem thêm
HAIAN ROSE V.024N/025S

HAIAN ROSE V.024N/025S

Ngày: 01-02-2024 | Lượt xem: 165

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   02/02/2024 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   02/02/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   02/02/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   03/02/2024

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 05 - 2024

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 05 - 2024

Ngày: 30-01-2024 | Lượt xem: 301

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 05 - 2024

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 05 - 2024

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 05 - 2024

Ngày: 30-01-2024 | Lượt xem: 491

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 05 - 2024

Xem thêm
HAIAN CITY  V.044N/045S

HAIAN CITY V.044N/045S

Ngày: 30-01-2024 | Lượt xem: 243

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   31/01/2024 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   31/01/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   31/01/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   01/02/2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
$-VND 24,740 24,730 10
$-EURO 0.895 0.903 8
SCFI 2,366 2,511 145

 

BUNKER PRICES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
RTM 380cst 426 400 26
 LSFO 0.50% 514 503 11
MGO 616 605 11

SGP

380cst 459 447 21
 LSFO 0.50% 581 572 9
MGO 628 612 16