Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 08 - 2024

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 08 - 2024

Ngày: 20-02-2024 | Lượt xem: 534

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 08 - 2024

Xem thêm
HAIAN ALFA  V.005N/006S

HAIAN ALFA V.005N/006S

Ngày: 20-02-2024 | Lượt xem: 276

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   20/02/2024 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   21/02/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   21/02/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   22/02/2024

Xem thêm
PEGASUS TERA V. 2403W/E

PEGASUS TERA V. 2403W/E

Ngày: 19-02-2024 | Lượt xem: 309

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   19/02/2024 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   20/02/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   20/02/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   20/02/2024

Xem thêm
HAIAN PARK  V.383E

HAIAN PARK V.383E

Ngày: 19-02-2024 | Lượt xem: 193

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   12/02/2024 Thời gian tàu cập cầu: 11h00   -   19/02/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h30   -   19/02/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   20/02/2024

Xem thêm
HAIAN ROSE V.025N/026S

HAIAN ROSE V.025N/026S

Ngày: 18-02-2024 | Lượt xem: 235

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   18/02/2024 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   19/02/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   19/02/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   23/02/2024

Xem thêm
HAIAN CITY  V.045N/046S

HAIAN CITY V.045N/046S

Ngày: 12-02-2024 | Lượt xem: 230

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   12/02/2024 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   12/02/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   12/02/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   19/02/2024

Xem thêm
HAIAN PARK  V.382W

HAIAN PARK V.382W

Ngày: 11-02-2024 | Lượt xem: 234

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   11/02/2024 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   11/02/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   11/02/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   12/02/2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
$-VND 24,740 24,730 10
$-EURO 0.895 0.903 8
SCFI 2,366 2,511 145

 

BUNKER PRICES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
RTM 380cst 426 400 26
 LSFO 0.50% 514 503 11
MGO 616 605 11

SGP

380cst 459 447 21
 LSFO 0.50% 581 572 9
MGO 628 612 16