Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
HAIAN ALFA  V.031N/032S

HAIAN ALFA V.031N/032S

Ngày: 05-01-2025 | Lượt xem: 289

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   05/01/2025 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   05/01/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   05/01/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   07/01/2025

Xem thêm
HAIAN ROSE V.044N/045S

HAIAN ROSE V.044N/045S

Ngày: 02-01-2025 | Lượt xem: 372

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   03/01/2025 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   03/01/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   03/01/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   04/01/2025

Xem thêm
HAIAN TIME  V.400N/401E

HAIAN TIME V.400N/401E

Ngày: 01-01-2025 | Lượt xem: 325

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   02/01/2025 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   02/01/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   02/01/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   03/01/2025

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 01 - 2025

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 01 - 2025

Ngày: 31-12-2024 | Lượt xem: 386

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 01 - 2025

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 01 - 2025

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 01 - 2025

Ngày: 31-12-2024 | Lượt xem: 520

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 01 - 2025

Xem thêm
HAIAN BETA  V.023N/024S

HAIAN BETA V.023N/024S

Ngày: 30-12-2024 | Lượt xem: 278

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   30/12/2024 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   31/12/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   31/12/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h15   -   01/01/2025

Xem thêm
HAIAN LINK V.087N/088E

HAIAN LINK V.087N/088E

Ngày: 30-12-2024 | Lượt xem: 402

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   29/12/2024 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   29/12/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   29/12/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h15   -   31/12/2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  27 - Jun 20 - Jun CHG
$-VND 26,270 26,282 12
$-EURO 0.854 0.868 14
SCFI 1,862 1,870 8

 

BUNKER PRICES
  27 - Jun 20 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23