Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
PEGASUS UNIX V. 2407W/E

PEGASUS UNIX V. 2407W/E

Ngày: 17-03-2024 | Lượt xem: 251

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   18/03/2024 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   19/03/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   19/03/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   19/03/2024

Xem thêm
HAIAN TIME  V.360W/361E

HAIAN TIME V.360W/361E

Ngày: 17-03-2024 | Lượt xem: 152

Thời gian tàu đến P/S: 23h30   -   16/03/2024 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   17/03/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   17/03/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   18/03/2024

Xem thêm
HAIAN CITY  V.048N/049S

HAIAN CITY V.048N/049S

Ngày: 17-03-2024 | Lượt xem: 184

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   17/03/2024 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   17/03/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   17/03/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   19/03/2024

Xem thêm
HAIAN ALFA  V.007N/008S

HAIAN ALFA V.007N/008S

Ngày: 16-03-2024 | Lượt xem: 166

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   16/03/2024 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   16/03/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   16/03/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   17/03/2024

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 11 - 2024

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 11 - 2024

Ngày: 13-03-2024 | Lượt xem: 403

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 11 - 2024

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 11 - 2024

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 11 - 2024

Ngày: 13-03-2024 | Lượt xem: 637

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 11 - 2024

Xem thêm
HAIAN LINK V.068N/069W

HAIAN LINK V.068N/069W

Ngày: 11-03-2024 | Lượt xem: 180

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   13/03/2024 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   13/03/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   13/03/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   14/03/2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
$-VND 24,740 24,730 10
$-EURO 0.895 0.903 8
SCFI 2,366 2,511 145

 

BUNKER PRICES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
RTM 380cst 426 400 26
 LSFO 0.50% 514 503 11
MGO 616 605 11

SGP

380cst 459 447 21
 LSFO 0.50% 581 572 9
MGO 628 612 16