Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 43 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 43 - 2023

Ngày: 24-10-2023 | Lượt xem: 607

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 42 - 2023

Xem thêm
HAIAN LINK V.062W/063S

HAIAN LINK V.062W/063S

Ngày: 23-10-2023 | Lượt xem: 190

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   23/10/2023 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   24/10/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   24/10/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   25/10/2023

Xem thêm
HAIAN PARK  V.367N/368S

HAIAN PARK V.367N/368S

Ngày: 21-10-2023 | Lượt xem: 250

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   21/10/2023 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   22/10/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   22/10/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   23/10/2023

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2321W/E

SM TOKYO V. 2321W/E

Ngày: 20-10-2023 | Lượt xem: 168

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   23/10/2023 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   23/10/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   23/10/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   23/10/2023

Xem thêm
HAIAN CITY  V.032N/033S

HAIAN CITY V.032N/033S

Ngày: 19-10-2023 | Lượt xem: 181

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   20/10/2023 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   20/10/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   20/10/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   21/10/2023

Xem thêm
HAIAN BELL  V.240W/241S

HAIAN BELL V.240W/241S

Ngày: 18-10-2023 | Lượt xem: 288

Thời gian tàu đến P/S: 13h30   -   18/10/2023 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   19/10/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   19/10/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   20/10/2023

Xem thêm
PEGASUS TERA V. 2321W/E

PEGASUS TERA V. 2321W/E

Ngày: 18-10-2023 | Lượt xem: 213

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   17/10/2023 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   18/10/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   18/10/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   18/10/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - May 03 - May CHG
$-VND 25,484 25,453 31
$-EURO 0.930 0.929 0.01
SCFI 2,306 1,941 365

 

BUNKER PRICES
  10 - May 03 - May CHG
RTM 380cst 485 481 4
 LSFO 0.50% 569 567 2
MGO 739 718 21

SGP

380cst 524 520 4
 LSFO 0.50% 626 618 8
MGO 725 725 0