Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN TIME  V.372W/373E

HAIAN TIME V.372W/373E

Ngày: 16-06-2024 | Lượt xem: 347

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   17/06/2024 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   17/06/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   17/06/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   18/06/2024

Xem thêm
PEGASUS DREAM  V.2402W/E

PEGASUS DREAM V.2402W/E

Ngày: 14-06-2024 | Lượt xem: 410

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   15/06/2024 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   15/06/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   15/06/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   16/06/2024

Xem thêm
HAIAN ALFA  V.012N/013S

HAIAN ALFA V.012N/013S

Ngày: 12-06-2024 | Lượt xem: 261

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   12/06/2024 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   12/06/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   12/06/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   13/06/2024

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 24 - 2024

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 24 - 2024

Ngày: 12-06-2024 | Lượt xem: 469

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 24 - 2024

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 24 - 2024

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 24 - 2024

Ngày: 12-06-2024 | Lượt xem: 515

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 24 - 2024

Xem thêm
HAIAN BETA  V.004N/005S

HAIAN BETA V.004N/005S

Ngày: 11-06-2024 | Lượt xem: 245

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   11/06/2024 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   11/06/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   11/06/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h15   -   12/06/2024

Xem thêm
HAIAN LINK V.074N/075W

HAIAN LINK V.074N/075W

Ngày: 10-06-2024 | Lượt xem: 217

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   11/06/2024 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   11/06/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   11/06/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   12/06/2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3