Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN TIME  V.361W/362S

HAIAN TIME V.361W/362S

Ngày: 24-03-2024 | Lượt xem: 187

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   25/03/2024 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   25/03/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   25/03/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   26/03/2024

Xem thêm
HAIAN ROSE V.027N/028S

HAIAN ROSE V.027N/028S

Ngày: 22-03-2024 | Lượt xem: 227

Thời gian tàu đến P/S: 22h30   -   23/03/2024 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   24/03/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   24/03/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   25/03/2024

Xem thêm
SM TOKYO  V.2406W/E

SM TOKYO V.2406W/E

Ngày: 21-03-2024 | Lượt xem: 270

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   22/03/2024 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   22/03/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   22/03/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   23/03/2024

Xem thêm
HAIAN BELL  V.251N/252S

HAIAN BELL V.251N/252S

Ngày: 20-03-2024 | Lượt xem: 242

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   20/03/2024 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   21/03/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   21/03/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h10   -   22/03/2024

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 12 - 2024

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 12 - 2024

Ngày: 19-03-2024 | Lượt xem: 227

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 12 - 2024

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 12 - 2024

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 12 - 2024

Ngày: 19-03-2024 | Lượt xem: 478

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 12 - 2024

Xem thêm
HAIAN PARK  V.384E/385S

HAIAN PARK V.384E/385S

Ngày: 19-03-2024 | Lượt xem: 216

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   19/03/2024 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   19/03/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   19/03/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   20/03/2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
$-VND 24,740 24,730 10
$-EURO 0.895 0.903 8
SCFI 2,366 2,511 145

 

BUNKER PRICES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
RTM 380cst 426 400 26
 LSFO 0.50% 514 503 11
MGO 616 605 11

SGP

380cst 459 447 21
 LSFO 0.50% 581 572 9
MGO 628 612 16