Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 45 - 2024

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 45 - 2024

Ngày: 05-11-2024 | Lượt xem: 417

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 45 - 2024

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 45 - 2024

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 45 - 2024

Ngày: 05-11-2024 | Lượt xem: 630

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 45 - 2024

Xem thêm
SM TOKYO  V.2421W/E

SM TOKYO V.2421W/E

Ngày: 04-11-2024 | Lượt xem: 299

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   06/11/2024 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   06/11/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   06/11/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   07/11/2024

Xem thêm
HAIAN BETA  V.018N/019S

HAIAN BETA V.018N/019S

Ngày: 04-11-2024 | Lượt xem: 283

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   04/11/2024 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   05/11/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   05/11/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   06/11/2024

Xem thêm
HAIAN TIME  V.392W/393E

HAIAN TIME V.392W/393E

Ngày: 03-11-2024 | Lượt xem: 304

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   04/11/2024 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   04/11/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   04/11/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h15   -   05/11/2024

Xem thêm
HAIAN CITY  V.066N/067S

HAIAN CITY V.066N/067S

Ngày: 31-10-2024 | Lượt xem: 229

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   01/11/2024 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   02/11/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   02/11/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   03/11/2024

Xem thêm
HAIAN ALFA  V.024N/025S

HAIAN ALFA V.024N/025S

Ngày: 29-10-2024 | Lượt xem: 243

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   30/10/2024 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   30/10/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   30/10/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   31/10/2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  09 - May 02 - May CHG
$-VND 26,140 26,180 40
$-EURO 0.888 0.885 3
SCFI 1,345 1,341 4

 

BUNKER PRICES
  09 - May 02 - May CHG
RTM 380cst 400 400 0
 LSFO 0.50% 439 434 5
MGO 586 581 5

SGP

380cst 414 412 2
 LSFO 0.50% 503 485 18
MGO 580 582 2