Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
HAIAN BELL 068N/069S

HAIAN BELL 068N/069S

Ngày: 11-03-2019 | Lượt xem: 1336

Tàu đến P/S: 01h00 10/03/2019 Tàu cập cầu: 03h30 10/03/2019 Bắt đầu làm hàng: 03h50 1003/2019 Kết thúc làm hàng: 04h00 10/03/2019 Thời gian rời cầu: 04h30 10/03/2019

Xem thêm
PEGASUS ZETTA V. 0075W/E

PEGASUS ZETTA V. 0075W/E

Ngày: 08-03-2019 | Lượt xem: 1496

Tàu đến P/S: 03h00 09/03/2019 Tàu cập cầu: 05h30 09/03/2019 Bắt đầu làm hàng: 05h50 09/03/2019 Kết thúc làm hàng: 20h00 09/03/2019 Thời gian rời cầu: 20h30 09/03/2019

Xem thêm
HAIAN PARK V.156N/157S

HAIAN PARK V.156N/157S

Ngày: 06-03-2019 | Lượt xem: 1396

Tàu đến P/S: 23h00 06/03/2019 Tàu cập cầu: 05h30 07/03/2019 Bắt đầu làm hàng: 06h00 07/03/2019 Kết thúc làm hàng: 04h00 09/03/2019 Thời gian rời cầu: 04h30 09/03/2019

Xem thêm
HAIAN TIME V. 150W/150S

HAIAN TIME V. 150W/150S

Ngày: 05-03-2019 | Lượt xem: 1347

Tàu đến P/S: 23h00 05/03/2019 Tàu cập cầu: 01h30 06/03/2019 Bắt đầu làm hàng: 01h50 06/03/2019 Kết thúc làm hàng: 01h00 07/03/2019 Thời gian rời cầu: 02h30 07/03/2019

Xem thêm
HAIAN SONG 145N/146S

HAIAN SONG 145N/146S

Ngày: 04-03-2019 | Lượt xem: 1713

Tàu đến P/S: 03h00 04/03/2019 Tàu cập cầu: 05h30 04/03/2019 Bắt đầu làm hàng: 05h50 04/03/2019 Kết thúc làm hàng: 01h30 05/03/2019 Thời gian rời cầu: 02h30 05/03/2019

Xem thêm
HAIAN BELL V.067N/068S

HAIAN BELL V.067N/068S

Ngày: 01-03-2019 | Lượt xem: 1483

Tàu đến P/S: 01h00 02/03/2019 Tàu cập cầu: 13h30 02/03/2019 Bắt đầu làm hàng: 13h50 02/03/2019 Kết thúc làm hàng: 04h00 03/03/2019 Thời gian rời cầu: 04h30 03/03/2019

Xem thêm
HAIAN BELL V.067N/068S

HAIAN BELL V.067N/068S

Ngày: 01-03-2019 | Lượt xem: 1521

Thời gian tàu đến P/S: 01h00 -02/03/2019 Thời gian tàu cập cầu: 13h30-02/03/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50 -02/03/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00 -03/03/2019 Thời gian rời cầu: 04h30 - 03/03/2019

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  22 - Aug 15 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,450 70
$-EURO 0.862 0.855 7
CNY-VND 3,727 3,716 11
SCFI 1,415 1,460 45

 

BUNKER PRICES
  22 - Aug 15 - Aug CHG
RTM 380cst 450 449 1
 LSFO 0.50% 508 507 1
MGO 719 741 22

SGP

380cst 420 415 5
 LSFO 0.50% 511 516 5
MGO 678 693 15