Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Tin tức quan hệ cổ đông

Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 11/9/2023

Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 11/9/2023

Ngày: 12-09-2023 | Lượt xem: 862

Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 11/9/2023

Xem thêm
Thông báo tỷ lệ sở hữu nước ngoài tối đa

Thông báo tỷ lệ sở hữu nước ngoài tối đa

Ngày: 12-09-2023 | Lượt xem: 838

Thông báo tỷ lệ sở hữu nước ngoài tối đa

Xem thêm
Thông báo của HSX v/v thay đổi đăng ký niêm yết và ngày giao dịch của chứng khoán thay đổi niêm yết

Thông báo của HSX v/v thay đổi đăng ký niêm yết và ngày giao dịch của chứng khoán thay đổi niêm yết

Ngày: 31-08-2023 | Lượt xem: 966

Thông báo của HSX v/v thay đổi đăng ký niêm yết và ngày giao dịch của chứng khoán thay đổi niêm yết

Xem thêm
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp thay đổi lần thứ 16

Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp thay đổi lần thứ 16

Ngày: 28-08-2023 | Lượt xem: 965

Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp thay đổi lần thứ 16

Xem thêm
Giấy chứng nhận đăng kí chứng khoán HAH - thay đổi lần thứ 5

Giấy chứng nhận đăng kí chứng khoán HAH - thay đổi lần thứ 5

Ngày: 24-08-2023 | Lượt xem: 713

Giấy chứng nhận đăng kí chứng khoán HAH - thay đổi lần thứ 5

Xem thêm
Thông báo của UBCKNN v/v nhận được tài liệu Báo cáo kết quả đợt phát hành cổ phiếu để trả cổ tức năm 2022

Thông báo của UBCKNN v/v nhận được tài liệu Báo cáo kết quả đợt phát hành cổ phiếu để trả cổ tức năm 2022

Ngày: 18-08-2023 | Lượt xem: 607

Thông báo của UBCKNN v/v nhận được tài liệu Báo cáo kết quả đợt phát hành cổ phiếu để trả cổ tức năm 2022

Xem thêm
Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 18/08/2023

Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 18/08/2023

Ngày: 18-08-2023 | Lượt xem: 777

Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 03/07/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  08 - Aug 01 - Aug CHG
$-VND 26,400 26,390 10
$-EURO 0.859 0.863 7
SCFI 1,490 1,551 61

 

BUNKER PRICES
  08 - Aug 01 - Aug CHG
RTM 380cst 426 445 19
 LSFO 0.50% 469 501 32
MGO 662 701 39

SGP

380cst 421 422 1
 LSFO 0.50% 504 519 15
MGO 653 690 37