Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Tin tức quan hệ cổ đông

Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền nhận cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu

Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền nhận cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu

Ngày: 24-07-2023 | Lượt xem: 668

Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền nhận cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu

Xem thêm
Thông báo của UBCKNN v/v nhận được đầy đủ Tài liệu báo cáo phát hành cổ phiếu để trả cổ tức

Thông báo của UBCKNN v/v nhận được đầy đủ Tài liệu báo cáo phát hành cổ phiếu để trả cổ tức

Ngày: 22-07-2023 | Lượt xem: 679

Thông báo của UBCKNN v/v nhận được đầy đủ Tài liệu báo cáo phát hành cổ phiếu để trả cổ tức

Xem thêm
Công bố thông tin công ty thực hiện kiểm toán báo cáo tài chính năm 2023

Công bố thông tin công ty thực hiện kiểm toán báo cáo tài chính năm 2023

Ngày: 10-07-2023 | Lượt xem: 629

Công bố thông tin công ty thực hiện kiểm toán báo cáo tài chính năm 2023

Xem thêm
Thông báo thay đổi nhân sự (bổ sung)

Thông báo thay đổi nhân sự (bổ sung)

Ngày: 05-07-2023 | Lượt xem: 835

Thông báo thay đổi nhân sự (bổ sung)

Xem thêm
Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 03/07/2023

Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 03/07/2023

Ngày: 04-07-2023 | Lượt xem: 928

Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 03/07/2023

Xem thêm
Biên bản họp Ban kiểm soát v/v bầu Trưởng ban Kiểm soát nhiệm kỳ 2023-2028

Biên bản họp Ban kiểm soát v/v bầu Trưởng ban Kiểm soát nhiệm kỳ 2023-2028

Ngày: 21-06-2023 | Lượt xem: 1000

Biên bản họp Ban Kiểm soát v/v bầu Trưởng ban kiểm soát nhiệm kỳ 2023-2028

Xem thêm
Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 20/6/2023

Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 20/6/2023

Ngày: 21-06-2023 | Lượt xem: 826

Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 20/6/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
$-VND 25,920 25,960 40
$-EURO 0.897 0.913 16
SCFI 1,395 1,393 2

 

BUNKER PRICES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
RTM 380cst 397 416 19
 LSFO 0.50% 434 443 9
MGO 588 608 20

SGP

380cst 409 431 22
 LSFO 0.50% 479 497 18
MGO 579 603 24