Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Tin tức quan hệ cổ đông

Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 28/9/2023

Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 28/9/2023

Ngày: 29-09-2023 | Lượt xem: 766

Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 28/9/2023

Xem thêm
Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 11/9/2023

Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 11/9/2023

Ngày: 12-09-2023 | Lượt xem: 738

Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 11/9/2023

Xem thêm
Thông báo tỷ lệ sở hữu nước ngoài tối đa

Thông báo tỷ lệ sở hữu nước ngoài tối đa

Ngày: 12-09-2023 | Lượt xem: 747

Thông báo tỷ lệ sở hữu nước ngoài tối đa

Xem thêm
Thông báo của HSX v/v thay đổi đăng ký niêm yết và ngày giao dịch của chứng khoán thay đổi niêm yết

Thông báo của HSX v/v thay đổi đăng ký niêm yết và ngày giao dịch của chứng khoán thay đổi niêm yết

Ngày: 31-08-2023 | Lượt xem: 841

Thông báo của HSX v/v thay đổi đăng ký niêm yết và ngày giao dịch của chứng khoán thay đổi niêm yết

Xem thêm
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp thay đổi lần thứ 16

Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp thay đổi lần thứ 16

Ngày: 28-08-2023 | Lượt xem: 835

Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp thay đổi lần thứ 16

Xem thêm
Giấy chứng nhận đăng kí chứng khoán HAH - thay đổi lần thứ 5

Giấy chứng nhận đăng kí chứng khoán HAH - thay đổi lần thứ 5

Ngày: 24-08-2023 | Lượt xem: 600

Giấy chứng nhận đăng kí chứng khoán HAH - thay đổi lần thứ 5

Xem thêm
Thông báo của UBCKNN v/v nhận được tài liệu Báo cáo kết quả đợt phát hành cổ phiếu để trả cổ tức năm 2022

Thông báo của UBCKNN v/v nhận được tài liệu Báo cáo kết quả đợt phát hành cổ phiếu để trả cổ tức năm 2022

Ngày: 18-08-2023 | Lượt xem: 526

Thông báo của UBCKNN v/v nhận được tài liệu Báo cáo kết quả đợt phát hành cổ phiếu để trả cổ tức năm 2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
$-VND 25,920 25,960 40
$-EURO 0.897 0.913 16
SCFI 1,395 1,393 2

 

BUNKER PRICES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
RTM 380cst 397 416 19
 LSFO 0.50% 434 443 9
MGO 588 608 20

SGP

380cst 409 431 22
 LSFO 0.50% 479 497 18
MGO 579 603 24