Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Nghị quyết - Biên bản

STT Tên văn bản Danh mục Ngày đăng Mô tả Tải về
1 Nghị quyết Hội đồng Quản trị ngày 07/04/2016 Nghị quyết - Biên bản 08-04-2016 Nghị quyết Hội đồng Quản trị ngày 07/04/2016 Tải về
2 Nghị quyết Hội đồng quản trị về việc thay đổi nhân sự chủ chốt được xem chi tiết Nghị quyết - Biên bản 23-10-2015 Nghị quyết Hội đồng quản trị về việc thay đổi nhân sự chủ chốt được xem chi tiết Tải về
3 Nghị Quyết HĐQT Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An ngày 10/08/2015 Nghị quyết - Biên bản 11-08-2015 Nghị Quyết HĐQT Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An ngày 10/08/2015 Tải về
4 Biên bản họp Đại hội Đồng Cổ đông thường niên năm 2015 Nghị quyết - Biên bản 25-04-2015 Biên bản họp Đại hội Đồng Cổ đông thường niên năm 2015 Tải về
5 Nghị Quyết Đại hội Đồng Cổ đông thường niên năm 2015 Nghị quyết - Biên bản 25-04-2015 Nghị Quyết Đại hội Đồng Cổ đông thường niên năm 2015 Tải về
6 Nghị Quyết Hội đồng Quản trị số 0404-2015/NQ-HĐQT Nghị quyết - Biên bản 14-04-2015 Nghị Quyết Hội đồng Quản trị số 0404-2015/NQ-HĐQT Tải về
7 Nghị Quyết HĐQT Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An ngày 17/12/2015 Nghị quyết - Biên bản 18-02-2015 Nghị Quyết HĐQT Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An ngày 17/12/2015 Tải về
8 Nghị Quyết Đại hội Đồng Cổ đông thường niên năm 2014 Nghị quyết - Biên bản 31-10-2014 Nghị Quyết Đại hội Đồng Cổ đông thường niên năm 2014 Tải về
9 Biên bản họp Đại hội Đồng Cổ đông thường niên năm 2014 Nghị quyết - Biên bản 31-10-2014 Biên bản họp Đại hội Đồng Cổ đông thường niên năm 2014 Tải về
10 Quyết định bổ nhiệm Giám đốc Công ty TNHH Cảng Hải An Nghị quyết - Biên bản 27-10-2014 Quyết định số 27/2014/QĐ-HĐQT về việc bổ nhiệm Giám đốc Công ty TNHH Cảng Hải An Tải về

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11