Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Quan hệ cổ đông

STT Tên văn bản Danh mục Ngày đăng Mô tả Tải về
1 Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 29/06/2024 Nghị quyết - Biên bản 29-06-2024 Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 29/06/2024 Tải về
2 Báo cáo kết quả phát hành cổ phiếu để trả cổ tức năm 2023 Thông báo 27-06-2024 Báo cáo kết quả phát hành cổ phiếu để trả cổ tức năm 2023 Tải về
3 Công bố thông tin thay đổi số lượng cổ phiếu phát hành đang lưu hành Thông báo 27-06-2024 Công bố thông tin thay đổi số lượng cổ phiếu phát hành đang lưu hành Tải về
4 Báo cáo kết quả giao dịch cổ phiếu của tổ chức có liên quan - CTCP Đầu tư và Vận tải Hải Hà Thông báo 26-06-2024 Báo cáo kết quả giao dịch cổ phiếu của tổ chức có liên quan - CTCP Đầu tư và Vận tải Hải Hà Tải về
5 Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 21/6/2024 Nghị quyết - Biên bản 21-06-2024 Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 21/6/2024 Tải về
6 Báo cáo về thay đổi sở hữu của cổ đông lớn - CTCP Đầu tư Sao Á D.C Thông báo 12-06-2024 Báo cáo về thay đổi sở hữu của cổ đông lớn - CTCP Đầu tư Sao Á D.C Tải về
7 CBTT ký Hợp đồng cung cấp dịch vụ kiểm toán năm 2024 Thông báo 12-06-2024 CBTT ký Hợp đồng cung cấp dịch vụ kiểm toán năm 2024 Tải về
8 Thông báo của VSDC về ngày đăng ký cuối cùng và xác nhận danh sách người sở hữu chứng khoán Thông báo 11-06-2024 Thông báo của VSDC về ngày đăng ký cuối cùng và xác nhận danh sách người sở hữu chứng khoán Tải về
9 Báo cáo về thay đổi sở hữu của cổ đông lớn - CTCP Đầu tư Sao Á D.C Thông báo 06-06-2024 Báo cáo về thay đổi sở hữu của cổ đông lớn - CTCP Đầu tư Sao Á D.C Tải về
10 Thông báo về việc phát hành cổ phiếu để trả cổ tức năm 2023 Thông báo 04-06-2024 Thông báo về việc phát hành cổ phiếu để trả cổ tức năm 2023 Tải về

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  03 - Oct 26 - Sep CHG
$-VND 26,420 26,453 33
$-EURO 0.852 0.855 3
CNY-VND 3,764 3,759 5
SCFI 1,115 1,115 0

 

BUNKER PRICES
  03 - Oct 26 - Sep CHG
RTM 380cst 397 418 21
 LSFO 0.50% 434 463 29
MGO 659 695 36

SGP

380cst 407 424 17
 LSFO 0.50% 497 497 0
MGO 679 702 23