Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Quan hệ cổ đông

STT Tên văn bản Danh mục Ngày đăng Mô tả Tải về
1 Nghị quyết HĐQT ngày 20/05/2019 Nghị quyết - Biên bản 20-05-2019 Nghị quyết HĐQT ngày 20/05/2019 Tải về
2 Báo cáo tài chính Hợp nhất Quý I - 2019 Báo cáo tài chính 27-04-2019 Báo cáo tài chính Hợp nhất Quý I - 2019 Tải về
3 Báo cáo tài chính Quý I năm 2019 Báo cáo tài chính 27-04-2019 Báo cáo tài chính Quý I năm 2019 Tải về
4 Báo cáo thay đổi phương án sử dụng vốn thu được từ đợt chào bán chứng khoán ra công chúng Thông báo 18-04-2019 Báo cáo thay đổi phương án sử dụng vốn thu được từ đợt chào bán chứng khoán ra công chúng Tải về
5 Biên bản họp Đại hội đồng Cổ đông thường niên năm 2019 Nghị quyết - Biên bản 12-04-2019 Biên bản họp Đại hội đồng Cổ đông thường niên năm 2019 Tải về
6 Nghị quyết Đại hội đồng Cổ đông thường niên năm 2019 Nghị quyết - Biên bản 12-04-2019 Nghị quyết Đại hội đồng Cổ đông thường niên năm 2019 Tải về
7 Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 08/04/2019 Nghị quyết - Biên bản 08-04-2019 Nghị quyết HĐQT ngày 08/04/2019 Tải về
8 Thông báo mời họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2019 Thông báo 03-04-2019 Thời gian & địa điểm họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2019: 8 giờ ngày 11/04/2019.
Địa điểm: Tầng 7, Tòa nhà Hải An, Km2 Đường Đình Vũ, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Tp. Hải Phòng.
Tải về
9 Báo cáo thường niên Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An năm 2018 Báo cáo thường niên 29-03-2019 Báo cáo thường niên Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An năm 2018 Tải về
10 Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 Thông báo 27-03-2019 Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 Tải về

Chỉ số Thị trường

MARKET INDICATORS
  23 - Feb 16 - Feb CHG
HRDI - - - - - - - - -
BDI - - - - - - - - -
BPI - - - - - - - - -
BTI Clean - - - - - - - - -

 

EXCHANGE RATES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
$-VND 24,790 24,680 110
$-EURO 0.924 0.928 0.04
SCFI 2,110 2,166 56

 

BUNKER PRICES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
RTM 380cst 458 458 0
 LSFO 0.50% 574 576 2
MGO 775 803 28

SGP

380cst 450 443 7
 LSFO 0.50% 638 645 7
MGO 799 805 6