Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN SONG  V.152N/153S

HAIAN SONG V.152N/153S

Thời gian tàu đến P/S:              15h00   -   05/04/2019
Thời gian tàu cập cầu:               17h30   -   05/04/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:     18h00   -   05/04/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:    13h00   -   06/05/2019

HAIAN PARK V.161W/162S

HAIAN PARK V.161W/162S

Thời gian tàu đến P/S:              15h00   -   03/04/2019
Thời gian tàu cập cầu:               13h30   -   04/04/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:     14h00   -   04/04/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:    06h00   -   05/05/2019

HAIAN TIME  V. 158E

HAIAN TIME V. 158E

Thời gian tàu đến P/S:             07h00     -04/05/2019
Thời gian tàu cập cầu:              09h30    -04/05/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:    09h50    -04/05/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:    12h00    -04/05/2019

PEGASUS ZETTA V. 0079W/E

PEGASUS ZETTA V. 0079W/E

Thời gian tàu đến P/S:             17h00     -03/05/2019
Thời gian tàu cập cầu:              19h30    -03/05/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:     19h50    -03/05/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:    07h00    -04/05/2019
 

HAIAN TIME V. 157N

HAIAN TIME V. 157N

Thời gian tàu đến P/S:              03h00   -   02/05/2019
Thời gian tàu cập cầu:               05h30   -   02/05/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:     06h00   -   02/05/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:    15h00   -   03/05/2019

HAIAN BELL V.074N/075S

HAIAN BELL V.074N/075S

Thời gian tàu đến P/S:              14h00   -   29/04/2019
Thời gian tàu cập cầu:               17h30   -   29/04/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:     18h00   -   30/04/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:    22h00   -   01/05/2019

HAIAN PARK  V.160W/161E

HAIAN PARK V.160W/161E

Thời gian tàu đến P/S:              21h00   -   26/04/2019
Thời gian tàu cập cầu:               21h30   -   28/04/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:     22h00   -   28/04/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:    07h00   -   29/04/2019

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23