Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BELL V.086N/087S

HAIAN BELL V.086N/087S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   04/08/2019
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   04/08/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   04/08/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 17h00   -   05/08/2019
HAIAN MIND V.007N/008S

HAIAN MIND V.007N/008S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   03/08/2019
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   03/08/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   03/08/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h20   -   04/08/2019
SM TOKYO V. 1915W/E

SM TOKYO V. 1915W/E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   03/08/2019
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   03/08/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   03/08/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h20   -   03/08/2019
HAIAN TIME  V. 168N/169S

HAIAN TIME V. 168N/169S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   01/08/2019
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   01/08/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   01/08/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h30   -   02/08/2019
HAIAN SONG  V.162N/163S

HAIAN SONG V.162N/163S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   30/07/2019
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   30/07/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   30/07/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   31/07/2019
HAIAN PARK  V.173N/174E

HAIAN PARK V.173N/174E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   29/07/2019
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   29/07/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   29/07/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   30/07/2019
HAIAN BELL V.085W/086S

HAIAN BELL V.085W/086S

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   28/07/2019
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   29/07/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   29/07/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   29/07/2019

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  01 - Aug 25 - Jul CHG
$-VND 26,390 26,320 70
$-EURO 0.877 0.852 25
SCFI 1,551 1,593 42

 

BUNKER PRICES
  01 - Aug 25 - Jul CHG
RTM 380cst 447 443 4
 LSFO 0.50% 509 487 22
MGO 712 711 1

SGP

380cst 430 423 7
 LSFO 0.50% 523 515 8
MGO 697 684 13