Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN SONG V. 164N/165S

HAIAN SONG V. 164N/165S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   14/08/2019
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   14/08/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   14/08/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   15/08/2019
HAIAN BELL V. 087N/088E

HAIAN BELL V. 087N/088E

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   12/08/2019
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   12/08/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   12/08/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   13/08/2019
HAIAN MIND V. 008N

HAIAN MIND V. 008N

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   11/08/2019
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   12/08/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   12/08/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 17h00   -   12/08/2019
HAIAN PARK V. 175W/176S

HAIAN PARK V. 175W/176S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   10/08/2019
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   11/08/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   11/08/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   12/08/2019
PEGASUS ZETTA V. 0086W/E

PEGASUS ZETTA V. 0086W/E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   10/08/2019
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   10/08/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   10/08/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   10/08/2019
HAIAN SONG  V.163N/164S

HAIAN SONG V.163N/164S

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   07/08/2019
Thời gian tàu cập cầu: 17h00   -   07/08/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   07/08/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h20   -   08/08/2019
HAIAN PARK  V.174W/175E

HAIAN PARK V.174W/175E

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   05/08/2019
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   05/08/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   05/08/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h10   -   06/08/2019

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  01 - Aug 25 - Jul CHG
$-VND 26,390 26,320 70
$-EURO 0.877 0.852 25
SCFI 1,551 1,593 42

 

BUNKER PRICES
  01 - Aug 25 - Jul CHG
RTM 380cst 447 443 4
 LSFO 0.50% 509 487 22
MGO 712 711 1

SGP

380cst 430 423 7
 LSFO 0.50% 523 515 8
MGO 697 684 13