Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN MIND V.009N/010S

HAIAN MIND V.009N/010S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   07/10/2019
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   07/10/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   07/10/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   08/10/2019
HAIAN BELL V. 095W

HAIAN BELL V. 095W

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   07/10/2019
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   07/10/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   07/10/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   07/10/2019
HAIAN PARK  V. 183N/184S

HAIAN PARK V. 183N/184S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   06/10/2019
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   06/10/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   06/10/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   07/10/2019
HAIAN TIME  V. 176N/177S

HAIAN TIME V. 176N/177S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   02/10/2019
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   02/10/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   02/10/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   03/10/2019
HAIAN SONG  V.170N/171S

HAIAN SONG V.170N/171S

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   30/09/2019
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   30/09/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   30/09/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 23h00   -   01/10/2019
HAIAN PARK  V. 182W/183S

HAIAN PARK V. 182W/183S

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   29/09/2019
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   29/09/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   29/09/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 23h00   -   29/09/2019
SM TOKYO V. 1919W/E

SM TOKYO V. 1919W/E

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   28/09/2019
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   29/09/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   29/09/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   29/09/2019

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  01 - Aug 25 - Jul CHG
$-VND 26,390 26,320 70
$-EURO 0.877 0.852 25
SCFI 1,551 1,593 42

 

BUNKER PRICES
  01 - Aug 25 - Jul CHG
RTM 380cst 447 443 4
 LSFO 0.50% 509 487 22
MGO 712 711 1

SGP

380cst 430 423 7
 LSFO 0.50% 523 515 8
MGO 697 684 13