Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN MIND V. 010N/011E

HAIAN MIND V. 010N/011E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   15/10/2019
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   15/10/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   15/10/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   15/10/2019
HAIAN PARK  V. 184N/185S

HAIAN PARK V. 184N/185S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   13/10/2019
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   13/10/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   13/10/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   14/10/2019
HAIAN TIME  V. 178W/179S

HAIAN TIME V. 178W/179S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   12/10/2019
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   12/10/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   12/10/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h30   -   13/10/2019
SM TOKYO V. 1920W/E

SM TOKYO V. 1920W/E

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   11/10/2019
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   11/10/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   11/10/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   12/10/2019
PEGASUS ZETTA V. 0090W/E

PEGASUS ZETTA V. 0090W/E

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   11/10/2019
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   11/10/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   11/10/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 21h00   -   11/10/2019
HAIAN BELL V. V.095S

HAIAN BELL V. V.095S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   09/10/2019
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   09/10/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h00   -   09/10/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   09/10/2019
HAIAN TIME  V. 177N/178E

HAIAN TIME V. 177N/178E

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   08/10/2019
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   08/10/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   08/10/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h20   -   08/10/2019
   

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  01 - Aug 25 - Jul CHG
$-VND 26,390 26,320 70
$-EURO 0.877 0.852 25
SCFI 1,551 1,593 42

 

BUNKER PRICES
  01 - Aug 25 - Jul CHG
RTM 380cst 447 443 4
 LSFO 0.50% 509 487 22
MGO 712 711 1

SGP

380cst 430 423 7
 LSFO 0.50% 523 515 8
MGO 697 684 13