Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

SM TOKYO V. 1915W/E

SM TOKYO V. 1915W/E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   03/08/2019
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   03/08/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   03/08/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h20   -   03/08/2019
HAIAN TIME  V. 168N/169S

HAIAN TIME V. 168N/169S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   01/08/2019
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   01/08/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   01/08/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h30   -   02/08/2019
HAIAN SONG  V.162N/163S

HAIAN SONG V.162N/163S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   30/07/2019
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   30/07/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   30/07/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   31/07/2019
HAIAN PARK  V.173N/174E

HAIAN PARK V.173N/174E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   29/07/2019
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   29/07/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   29/07/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   30/07/2019
HAIAN BELL V.085W/086S

HAIAN BELL V.085W/086S

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   28/07/2019
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   29/07/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   29/07/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   29/07/2019
HAIAN MIND V.006N/007S

HAIAN MIND V.006N/007S

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   27/07/2019
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   27/07/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   27/07/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   28/07/2019
PEGASUS ZETTA V. 0085W/E

PEGASUS ZETTA V. 0085W/E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   28/07/2019
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   28/07/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   28/07/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h20   -   29/07/2019

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23