Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BELL 075N/076S

HAIAN BELL 075N/076S

Thời gian tàu đến P/S:              02h00   -   09/05/2019
Thời gian tàu cập cầu:               17h30   -   09/05/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:     18h00   -   09/05/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:    20h20   -   11/05/2019

HAIAN SONG  V.152N/153S

HAIAN SONG V.152N/153S

Thời gian tàu đến P/S:              15h00   -   05/04/2019
Thời gian tàu cập cầu:               17h30   -   05/04/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:     18h00   -   05/04/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:    13h00   -   06/05/2019

HAIAN PARK V.161W/162S

HAIAN PARK V.161W/162S

Thời gian tàu đến P/S:              15h00   -   03/04/2019
Thời gian tàu cập cầu:               13h30   -   04/04/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:     14h00   -   04/04/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:    06h00   -   05/05/2019

HAIAN TIME  V. 158E

HAIAN TIME V. 158E

Thời gian tàu đến P/S:             07h00     -04/05/2019
Thời gian tàu cập cầu:              09h30    -04/05/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:    09h50    -04/05/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:    12h00    -04/05/2019

PEGASUS ZETTA V. 0079W/E

PEGASUS ZETTA V. 0079W/E

Thời gian tàu đến P/S:             17h00     -03/05/2019
Thời gian tàu cập cầu:              19h30    -03/05/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:     19h50    -03/05/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:    07h00    -04/05/2019
 

HAIAN TIME V. 157N

HAIAN TIME V. 157N

Thời gian tàu đến P/S:              03h00   -   02/05/2019
Thời gian tàu cập cầu:               05h30   -   02/05/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:     06h00   -   02/05/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:    15h00   -   03/05/2019

HAIAN BELL V.074N/075S

HAIAN BELL V.074N/075S

Thời gian tàu đến P/S:              14h00   -   29/04/2019
Thời gian tàu cập cầu:               17h30   -   29/04/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:     18h00   -   30/04/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:    22h00   -   01/05/2019

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
$-VND 25,920 25,960 40
$-EURO 0.897 0.913 16
SCFI 1,395 1,393 2

 

BUNKER PRICES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
RTM 380cst 397 416 19
 LSFO 0.50% 434 443 9
MGO 588 608 20

SGP

380cst 409 431 22
 LSFO 0.50% 479 497 18
MGO 579 603 24