Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V. 187N/188S

HAIAN TIME V. 187N/188S

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   22/12/2019
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   22/12/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   22/12/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h20   -   24/12/2019
HAIAN MIND V. 019N/020E

HAIAN MIND V. 019N/020E

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   21/12/2019
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   21/12/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   21/12/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   22/12/2019
SM TOKYO  V. 1925W/E

SM TOKYO V. 1925W/E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   21/12/2019
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   21/12/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   21/12/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   21/12/2019
WISDOM GRACE  V. 1951N

WISDOM GRACE V. 1951N

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   20/12/2019
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   20/12/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   20/12/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 03h00   -   21/12/2019
VOYAGER ELITE  V. 1901

VOYAGER ELITE V. 1901

Thời gian tàu đến P/S: 05h30   -   20/12/2019
Thời gian tàu cập cầu: 07h00   -   20/12/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h00   -   20/12/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   20/12/2019
HAIAN BELL  V.  103N/104S

HAIAN BELL V. 103N/104S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   18/12/2019
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   18/12/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   18/12/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h20   -   19/12/2019
HAIAN PARK  V. 193N/194E

HAIAN PARK V. 193N/194E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   17/12/2019
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   17/12/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   17/12/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 23h30   -   17/12/2019

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  26 - Sep 19 - Sep CHG
$-VND 26,453 26,445 8
$-EURO 0.856 0.851 5
CNY-VND 3,759 3,768 9
SCFI 1,115 1,198 83

 

BUNKER PRICES
  26 - Sep 19 - Sep CHG
RTM 380cst 420 398 22
 LSFO 0.50% 455 461 6
MGO 686 676 10

SGP

380cst 421 409 12
 LSFO 0.50% 486 482 4
MGO 684 673 11