Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME V. 157N

HAIAN TIME V. 157N

Thời gian tàu đến P/S:              03h00   -   02/05/2019
Thời gian tàu cập cầu:               05h30   -   02/05/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:     06h00   -   02/05/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:    15h00   -   03/05/2019

HAIAN BELL V.074N/075S

HAIAN BELL V.074N/075S

Thời gian tàu đến P/S:              14h00   -   29/04/2019
Thời gian tàu cập cầu:               17h30   -   29/04/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:     18h00   -   30/04/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:    22h00   -   01/05/2019

HAIAN PARK  V.160W/161E

HAIAN PARK V.160W/161E

Thời gian tàu đến P/S:              21h00   -   26/04/2019
Thời gian tàu cập cầu:               21h30   -   28/04/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:     22h00   -   28/04/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:    07h00   -   29/04/2019

HAIAN SONG  V.151N/152S

HAIAN SONG V.151N/152S

Thời gian tàu đến P/S:              19h00   -   27/04/2019
Thời gian tàu cập cầu:               21h30   -   27/04/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:     21h50   -   27/04/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:    18h00   -   28/04/2019

SM TOKYO V. 1908W/E

SM TOKYO V. 1908W/E

Thời gian tàu đến P/S:              15h00   -   26/04/2019
Thời gian tàu cập cầu:               17h30   -   26/04/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:     17h50   -   26/04/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:    06h00   -   27/04/2019

HAIAN TIME  V. 156N/157S

HAIAN TIME V. 156N/157S

Thời gian tàu đến P/S:              17h00   -   23/04/2019
Thời gian tàu cập cầu:               19h30   -   23/04/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:     20h00   -   23/04/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:    20h00   -   24/04/2019

HAIAN PARK  V.161N/160E

HAIAN PARK V.161N/160E

Thời gian tàu đến P/S:              02h00   -   22/04/2019
Thời gian tàu cập cầu:               15h30   -   22/04/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:     15h50   -   22/04/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:    22h00   -   22/04/2019

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  09 - May 02 - May CHG
$-VND 26,140 26,180 40
$-EURO 0.888 0.885 3
SCFI 1,345 1,341 4

 

BUNKER PRICES
  09 - May 02 - May CHG
RTM 380cst 400 400 0
 LSFO 0.50% 439 434 5
MGO 586 581 5

SGP

380cst 414 412 2
 LSFO 0.50% 503 485 18
MGO 580 582 2