Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BELL  V. 099N/100S

HAIAN BELL V. 099N/100S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   17/11/2019
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   17/11/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   17/11/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   18/11/2019
HAIAN PARK  V. 189W/190S

HAIAN PARK V. 189W/190S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   16/11/2019
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   16/11/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   16/11/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 21h00   -   16/11/2019
PEGASUS PETA V. 0093W/E

PEGASUS PETA V. 0093W/E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   15/11/2019
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   15/11/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   15/11/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   16/11/2019
HAIAN TIME  V. 182N/183S

HAIAN TIME V. 182N/183S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   13/11/2019
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   13/11/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h40   -   13/11/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h20   -   14/11/2019
HAIAN MIND V. 014N/015S

HAIAN MIND V. 014N/015S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   11/11/2019
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   11/11/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   11/11/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   12/11/2019
HAIAN PARK  V. 188W/189E

HAIAN PARK V. 188W/189E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   10/11/2019
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   10/11/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   10/11/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   10/11/2019
HAIAN SONG  V. 171N/172S

HAIAN SONG V. 171N/172S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   09/11/2019
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   09/11/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   09/11/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 09h00   -   10/11/2019

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  26 - Sep 19 - Sep CHG
$-VND 26,453 26,445 8
$-EURO 0.856 0.851 5
CNY-VND 3,759 3,768 9
SCFI 1,115 1,198 83

 

BUNKER PRICES
  26 - Sep 19 - Sep CHG
RTM 380cst 420 398 22
 LSFO 0.50% 455 461 6
MGO 686 676 10

SGP

380cst 421 409 12
 LSFO 0.50% 486 482 4
MGO 684 673 11