Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN SONG  V.168N/169S

HAIAN SONG V.168N/169S

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   15/09/2019
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   15/09/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   15/09/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   15/09/2019
HAIAN PARK  V.180W/181E

HAIAN PARK V.180W/181E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   15/09/2019
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   15/09/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   15/09/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 15h00   -   08/09/2019
SM TOKYO V. 1918W/E

SM TOKYO V. 1918W/E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   14/09/2019
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   14/09/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   14/09/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 05h00   -   15/09/2019
PEGASUS ZETTA V. 0088W/E

PEGASUS ZETTA V. 0088W/E

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   11/09/2019
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   11/09/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   11/09/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   12/09/2019
HAIAN BELL V. 091N/092S

HAIAN BELL V. 091N/092S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   11/09/2019
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   11/09/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h40   -   11/09/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   12/09/2019
HAIAN TIME  V. 173N/174S

HAIAN TIME V. 173N/174S

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   10/09/2019
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   10/09/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   10/09/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   11/09/2019
 HAIAN SONG  V.167W/168S

HAIAN SONG V.167W/168S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   08/09/2019
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   08/09/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   08/09/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   09/09/2019

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  01 - Aug 25 - Jul CHG
$-VND 26,390 26,320 70
$-EURO 0.877 0.852 25
SCFI 1,551 1,593 42

 

BUNKER PRICES
  01 - Aug 25 - Jul CHG
RTM 380cst 447 443 4
 LSFO 0.50% 509 487 22
MGO 712 711 1

SGP

380cst 430 423 7
 LSFO 0.50% 523 515 8
MGO 697 684 13