Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V. 159N/160S

HAIAN TIME V. 159N/160S

Thời gian tàu đến P/S:  10h00   -   22/05/2019
Thời gian tàu cập cầu:  15h30   -   22/05/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   22/05/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:  13h00   -   23/05/2019
HAIAN SONG V. 154N/155E

HAIAN SONG V. 154N/155E

Thời gian tàu đến P/S:  05h00   -   20/05/2019
Thời gian tàu cập cầu:  15h30   -   20/05/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   20/05/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:  22h00   -   22/05/2019
HAIAN BELL V. 076N/077S

HAIAN BELL V. 076N/077S

Thời gian tàu đến P/S:  18h00   -   18/05/2019
Thời gian tàu cập cầu:  15h30   -   19/05/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   19/05/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:  14h00   -   20/05/2019
HAIAN PARK  V.163W/163S

HAIAN PARK V.163W/163S

Thời gian tàu đến P/S:  18h00   -   17/05/2019
Thời gian tàu cập cầu:  19h30   -   18/05/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   18/05/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:  11h00   -   19/05/2019
PEGASUS ZETTA V. 0080W/E

PEGASUS ZETTA V. 0080W/E

Thời gian tàu đến P/S:              02h00   -   18/05/2019
Thời gian tàu cập cầu:              05h30   -   18/05/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:     05h50   -   18/05/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:    16h00   -   18/05/2019

HAIAN TIME  V. 158N/159S

HAIAN TIME V. 158N/159S

Thời gian tàu đến P/S:              15h00   -   15/05/2019
Thời gian tàu cập cầu:              23h30   -   15/05/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:     23h50   -   15/05/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:    22h00   -   16/05/2019

HAIAN SONG V. 153N/154S

HAIAN SONG V. 153N/154S

Thời gian tàu đến P/S:              01h00   -   13/05/2019
Thời gian tàu cập cầu:              03h30   -   13/05/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:     03h50   -   13/05/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:    23h00   -   13/05/2019

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  09 - May 02 - May CHG
$-VND 26,140 26,180 40
$-EURO 0.888 0.885 3
SCFI 1,345 1,341 4

 

BUNKER PRICES
  09 - May 02 - May CHG
RTM 380cst 400 400 0
 LSFO 0.50% 439 434 5
MGO 586 581 5

SGP

380cst 414 412 2
 LSFO 0.50% 503 485 18
MGO 580 582 2