Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

SM TOKYO  V. 1924W/E

SM TOKYO V. 1924W/E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   08/12/2019
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   08/12/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   08/12/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h10   -   08/12/2019
HAIAN TIME  V. 185W/186S

HAIAN TIME V. 185W/186S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   06/12/2019
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   07/12/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   07/12/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h20   -   08/12/2019
HAIAN MIND V. 017N/018S

HAIAN MIND V. 017N/018S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   06/12/2019
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   06/12/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h00   -   06/12/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   07/12/2019
HAIAN BELL  V.  102S

HAIAN BELL V. 102S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   02/12/2019
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   02/12/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   03/12/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   04/12/2019
HAIAN PARK  V. 191N/192S

HAIAN PARK V. 191N/192S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   01/12/2019
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   02/12/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   02/12/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h20   -   02/12/2019
HAIAN BELL  V. 101W

HAIAN BELL V. 101W

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   30/11/2019
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   01/12/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   01/12/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   01/12/2019
PEGASUS PETA V. 0094W/E

PEGASUS PETA V. 0094W/E

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   30/11/2019
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   01/12/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   01/12/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 23h00   -   01/12/2019

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  26 - Sep 19 - Sep CHG
$-VND 26,453 26,445 8
$-EURO 0.856 0.851 5
CNY-VND 3,759 3,768 9
SCFI 1,115 1,198 83

 

BUNKER PRICES
  26 - Sep 19 - Sep CHG
RTM 380cst 420 398 22
 LSFO 0.50% 455 461 6
MGO 686 676 10

SGP

380cst 421 409 12
 LSFO 0.50% 486 482 4
MGO 684 673 11