Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V. 171W/172S

HAIAN TIME V. 171W/172S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   24/08/2019
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   25/08/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   25/08/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   26/08/2019
PEGASUS ZETTA V. 0087W/E

PEGASUS ZETTA V. 0087W/E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   24/08/2019
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   24/08/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   24/08/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 07h00   -   25/08/2019
HAIAN SONG  V.165N/166S

HAIAN SONG V.165N/166S

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   21/08/2019
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   21/08/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   21/08/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   22/08/2019
HAIAN TIME V. 170N/171E

HAIAN TIME V. 170N/171E

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   18/08/2019
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   18/08/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   18/08/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   19/08/2019
 HAIAN PARK V.176N/177S

HAIAN PARK V.176N/177S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   19/08/2019
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   19/08/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   19/08/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   20/08/2019
HAIAN BELL V.088W/089S

HAIAN BELL V.088W/089S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   18/08/2019
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   18/08/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   18/08/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   18/08/2019
SM TOKYO  V. 1916W/E

SM TOKYO V. 1916W/E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   16/08/2019
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   16/08/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   16/08/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   17/08/2019

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  01 - Aug 25 - Jul CHG
$-VND 26,390 26,320 70
$-EURO 0.877 0.852 25
SCFI 1,551 1,593 42

 

BUNKER PRICES
  01 - Aug 25 - Jul CHG
RTM 380cst 447 443 4
 LSFO 0.50% 509 487 22
MGO 712 711 1

SGP

380cst 430 423 7
 LSFO 0.50% 523 515 8
MGO 697 684 13