Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN MIND V. 013N/014S

HAIAN MIND V. 013N/014S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   03/11/2019
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   03/11/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   03/11/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   04/11/2019
PEGASUS PETA V. 0092W/E

PEGASUS PETA V. 0092W/E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   02/11/2019
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   02/11/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   02/11/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h10   -   03/11/2019
HAIAN PARK  V. 187W/188E

HAIAN PARK V. 187W/188E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   02/11/2019
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   02/11/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   02/11/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 07h00   -   03/11/2019
HAIAN BELL  V.097N/098S

HAIAN BELL V.097N/098S

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   30/10/2019
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   31/10/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   31/10/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 23h00   -   31/10/2019
HAIAN TIME  V. 180N/181S

HAIAN TIME V. 180N/181S

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   28/10/2019
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   29/10/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   29/10/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 21h00   -   29/10/2019
HAIAN MIND V. 012N/013S

HAIAN MIND V. 012N/013S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   27/10/2019
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   27/10/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   27/10/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   28/10/2019
HAIAN PARK  V. 186W/187E

HAIAN PARK V. 186W/187E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   27/10/2019
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   27/10/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   27/10/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 11h00   -   27/10/2019

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  01 - Aug 25 - Jul CHG
$-VND 26,390 26,320 70
$-EURO 0.877 0.852 25
SCFI 1,551 1,593 42

 

BUNKER PRICES
  01 - Aug 25 - Jul CHG
RTM 380cst 447 443 4
 LSFO 0.50% 509 487 22
MGO 712 711 1

SGP

380cst 430 423 7
 LSFO 0.50% 523 515 8
MGO 697 684 13