Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN SONG 147S/148S

HAIAN SONG 147S/148S

Thời gian tàu đến P/S:                        09h00     -    23/03/2019
Thời gian tàu cập cầu tại TC 128:       11h30    -    23/03/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:               12h00    -    23/03/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:               18h30    -    23/03/2019
Thời gian tàu cập cầu cảng Hải An:    19h30    -    23/03/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:                19h50    -    23/03/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:                13h30    -    24/03/2019

PEGASUS ZETTA 0076W/E

PEGASUS ZETTA 0076W/E

Thời gian tàu đến P/S:    01h00     -   23/03/2019
Thời gian tàu cập cầu:    03h30    -   23/03/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:    03h50    -   23/03/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:    18h00    -   23/03/2019

 HAIAN TIME 151/152S

HAIAN TIME 151/152S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00 -20/03/2019

Thời gian tàu cập cầu: 05h30 -20/03/2019

Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50 - 21/03/2019

Thời gian kết thúc làm hàng: 01h30 -21/03/2019

HAIAN BELL 069N/070E

HAIAN BELL 069N/070E

Thời gian tàu đến P/S: 03h00 -18/03/2019

Thời gian tàu cập cầu: 05h30 -18/03/2019

Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00-18/03/2019

Thời gian kết thúc làm hàng: 00h10 -19/03/2019

HAIAN PARK 157N/156E

HAIAN PARK 157N/156E

Thời gian tàu đến P/S: 03h00 -17/03/2019

Thời gian tàu cập cầu: 05h30 -17/03/2019

Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00-17/03/2019

Thời gian kết thúc làm hàng: 00h10 -18/03/2019

SM TOKYO 1905W/E

SM TOKYO 1905W/E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00  -15/03/2019

Thời gian tàu cập cầu: 19h30-15/03/2019

Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h20 -16/03/2019

Thời gian kết thúc làm hàng: 10h30-16/03/2019

HAIAN SONG 146W/147S

HAIAN SONG 146W/147S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00  -15/03/2019

Thời gian tàu cập cầu: 05h30-15/03/2019

Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00 -15/03/2019

Thời gian kết thúc làm hàng: 00h10-17/03/2019

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  17 - Jan 10 - Jan CHG
$-VND 25,510 25,558 48
$-EURO 0.971 0.976 5
SCFI 2,131 2,291 160

 

BUNKER PRICES
  17 - Jan 10 - Jan CHG
RTM 380cst 470 456 14
 LSFO 0.50% 548 547 1
MGO 710 680 30

SGP

380cst 511 478 33
 LSFO 0.50% 600 585 15
MGO 737 701 36