Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V. 180N/181S

HAIAN TIME V. 180N/181S

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   28/10/2019
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   29/10/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   29/10/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 21h00   -   29/10/2019
HAIAN MIND V. 012N/013S

HAIAN MIND V. 012N/013S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   27/10/2019
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   27/10/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   27/10/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   28/10/2019
HAIAN PARK  V. 186W/187E

HAIAN PARK V. 186W/187E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   27/10/2019
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   27/10/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   27/10/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 11h00   -   27/10/2019
SM TOKYO V. 1921W/E

SM TOKYO V. 1921W/E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   26/10/2019
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   26/10/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   26/10/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   26/10/2019
HAIAN BELL  V.096N/097S

HAIAN BELL V.096N/097S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   23/10/2019
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   23/10/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   23/10/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   24/10/2019
HAIAN PARK  V. 185N/186E

HAIAN PARK V. 185N/186E

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   21/10/2019
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   21/10/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h40   -   21/10/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   21/10/2019
HAIAN MIND V. 011W/012S

HAIAN MIND V. 011W/012S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   20/10/2019
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   20/10/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   20/10/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   21/10/2019

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23