Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN MIND V. 029N/030S

HAIAN MIND V. 029N/030S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   16/03/2020
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   16/03/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   16/03/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 17h00   -   17/03/2020
HAIAN BELL  V.  113N/114S

HAIAN BELL V. 113N/114S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   15/03/2020
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   15/03/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   15/03/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 15h00   -   16/03/2020
HAIAN SONG  V. 184E

HAIAN SONG V. 184E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   14/03/2020
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   14/03/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   14/03/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h10   -   15/03/2020
HAIAN PARK  V. 205W/206S

HAIAN PARK V. 205W/206S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   13/03/2020
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   14/03/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   14/03/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   14/03/2020
SM TOKYO  V. 2005W/E

SM TOKYO V. 2005W/E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   13/03/2020
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   13/03/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   13/03/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h10   -   14/03/2020
HAIAN SONG  V.183N

HAIAN SONG V.183N

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   10/03/2020
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   11/03/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   11/03/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 13h00   -   11/03/2020
HAIAN TIME  V. 195N/196S

HAIAN TIME V. 195N/196S

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   09/03/2020
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   10/03/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   10/03/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   11/03/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  26 - Sep 19 - Sep CHG
$-VND 26,453 26,445 8
$-EURO 0.856 0.851 5
CNY-VND 3,759 3,768 9
SCFI 1,115 1,198 83

 

BUNKER PRICES
  26 - Sep 19 - Sep CHG
RTM 380cst 420 398 22
 LSFO 0.50% 455 461 6
MGO 686 676 10

SGP

380cst 421 409 12
 LSFO 0.50% 486 482 4
MGO 684 673 11