Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN MIND V. 008N

HAIAN MIND V. 008N

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   11/08/2019
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   12/08/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   12/08/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 17h00   -   12/08/2019
HAIAN PARK V. 175W/176S

HAIAN PARK V. 175W/176S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   10/08/2019
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   11/08/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   11/08/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   12/08/2019
PEGASUS ZETTA V. 0086W/E

PEGASUS ZETTA V. 0086W/E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   10/08/2019
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   10/08/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   10/08/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   10/08/2019
HAIAN SONG  V.163N/164S

HAIAN SONG V.163N/164S

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   07/08/2019
Thời gian tàu cập cầu: 17h00   -   07/08/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   07/08/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h20   -   08/08/2019
HAIAN PARK  V.174W/175E

HAIAN PARK V.174W/175E

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   05/08/2019
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   05/08/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   05/08/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h10   -   06/08/2019
HAIAN BELL V.086N/087S

HAIAN BELL V.086N/087S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   04/08/2019
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   04/08/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   04/08/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 17h00   -   05/08/2019
HAIAN MIND V.007N/008S

HAIAN MIND V.007N/008S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   03/08/2019
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   03/08/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   03/08/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h20   -   04/08/2019

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
$-VND 25,920 25,960 40
$-EURO 0.897 0.913 16
SCFI 1,395 1,393 2

 

BUNKER PRICES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
RTM 380cst 397 416 19
 LSFO 0.50% 434 443 9
MGO 588 608 20

SGP

380cst 409 431 22
 LSFO 0.50% 479 497 18
MGO 579 603 24