Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN MIND V. 020W/021S

HAIAN MIND V. 020W/021S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   27/12/2019
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   28/12/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   28/12/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   29/12/2019
HAIAN BELL  V.  104N/105S

HAIAN BELL V. 104N/105S

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   25/12/2019
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   26/12/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   26/12/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h20   -   27/12/2019
HAIAN SONG  V. 174N/175S

HAIAN SONG V. 174N/175S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   24/12/2019
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   24/12/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 00h10   -   25/12/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 23h00   -   25/12/2019
HAIAN TIME  V. 187N/188S

HAIAN TIME V. 187N/188S

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   22/12/2019
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   22/12/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   22/12/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h20   -   24/12/2019
HAIAN MIND V. 019N/020E

HAIAN MIND V. 019N/020E

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   21/12/2019
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   21/12/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   21/12/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   22/12/2019
SM TOKYO  V. 1925W/E

SM TOKYO V. 1925W/E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   21/12/2019
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   21/12/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   21/12/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   21/12/2019
WISDOM GRACE  V. 1951N

WISDOM GRACE V. 1951N

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   20/12/2019
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   20/12/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   20/12/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 03h00   -   21/12/2019

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23