Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

 JOSCO REAL 1905S

JOSCO REAL 1905S

Thời gian tàu đến P/S:            23h00 -15/04/2019

Thời gian tàu cập cầu:            01h30 -16/04/2019

Thời gian bắt đầu làm hàng:   02h00 -16/04/2019

Thời gian kết thúc làm hàng:  20h00 -16/04/2019

HAIAN SONG 150N/151E

HAIAN SONG 150N/151E

Thời gian tàu đến P/S:            23h00 -14/04/2019
Thời gian tàu cập cầu:            01h30 -15/04/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:   02h00 -15/04/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:  12h00 -15/04/2019

HAIAN BELL 073W/073S

HAIAN BELL 073W/073S

Thời gian tàu đến P/S:             05h00     -13/04/2019
Thời gian tàu cập cầu:              07h30     -13/04/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:     07h50     -13/04/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:     00h10    -14/04/2019

SM TOKYO 1907W/E

SM TOKYO 1907W/E

Thời gian tàu đến P/S:             15h00     -12/04/2019
Thời gian tàu cập cầu:              17h30     -12/04/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:     17h50     -12/04/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:     06h00    -13/04/2019

HAIAN PARK V.160N/161S

HAIAN PARK V.160N/161S

Thời gian tàu đến P/S:             19h00     -13/04/2019
Thời gian tàu cập cầu:              03h30    -14/04/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:     04h00    -14/04/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:    23h00    -14/04/2019
 

HAIAN TIME 154N/155S

HAIAN TIME 154N/155S

Thời gian tàu đến P/S:             15h00     -09/04/2019
Thời gian tàu cập cầu:              17h30     -09/04/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:     18h00     -09/04/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:     18h00    -10/04/2019

HAIAN BELL 072N/073E

HAIAN BELL 072N/073E

Thời gian tàu đến P/S:            15h00     -08/04/2019
Thời gian tàu cập cầu:             17h30    -08/04/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:    17h50    -08/04/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:    02h20    -09/04/2019

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11