Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V. 196W/197E

HAIAN PARK V. 196W/197E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   04/01/2020
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   04/01/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   04/01/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   05/01/2020
HAIAN BELL  V.  105N/106S

HAIAN BELL V. 105N/106S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   03/01/2020
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   04/01/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h40   -   04/01/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h30   -   04/01/2020
SM TOKYO  V. 1926W/E

SM TOKYO V. 1926W/E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   03/01/2020
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   03/01/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h40   -   03/01/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h10   -   04/01/2020
HAIAN SONG  V. 175N/176S

HAIAN SONG V. 175N/176S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   02/01/2020
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   02/01/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   02/01/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 05h00   -   03/01/2020
HAIAN TIME  V. 188N/189S

HAIAN TIME V. 188N/189S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   30/12/2019
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   30/12/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   30/12/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h20   -   31/12/2019
HAIAN PARK  V. 195N/196E

HAIAN PARK V. 195N/196E

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   29/12/2019
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   30/12/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h40   -   30/12/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h20   -   30/12/2019
PEGASUS PETA V. 0096W/E

PEGASUS PETA V. 0096W/E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   29/12/2019
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   29/12/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   29/12/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h20   -   29/12/2019

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23