Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V. 184N/185E

HAIAN TIME V. 184N/185E

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   29/11/2019
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   29/11/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   29/11/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   30/12/2019
HAIAN MIND V. 016N/017S

HAIAN MIND V. 016N/017S

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   27/11/2019
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   28/11/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   28/11/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   29/11/2019
HAIAN BELL  V. 100N/101E

HAIAN BELL V. 100N/101E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   25/11/2019
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   25/11/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   25/11/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 21h30   -   25/11/2019
HAIAN PARK  V. 190W/191S

HAIAN PARK V. 190W/191S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   23/11/2019
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   23/11/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   23/11/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 15h00   -   24/11/2019
SM TOKYO  V. 1923W/E

SM TOKYO V. 1923W/E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   23/11/2019
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   23/11/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   23/11/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   23/11/2019
HAIAN TIME  V. 183N/184S

HAIAN TIME V. 183N/184S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   21/11/2019
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   21/11/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   21/11/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 09h00   -   22/11/2019
HAIAN MIND V. 015N/016S

HAIAN MIND V. 015N/016S

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   20/11/2019
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   20/11/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   20/11/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   21/11/2019

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
$-VND 25,920 25,960 40
$-EURO 0.897 0.913 16
SCFI 1,395 1,393 2

 

BUNKER PRICES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
RTM 380cst 397 416 19
 LSFO 0.50% 434 443 9
MGO 588 608 20

SGP

380cst 409 431 22
 LSFO 0.50% 479 497 18
MGO 579 603 24