Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME V. 161N/162S

HAIAN TIME V. 161N/162S

Thời gian tàu đến P/S: 04h00   -   05/06/2019
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   05/06/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   05/06/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   06/06/2019
HAIAN SONG  V.155N/156S

HAIAN SONG V.155N/156S

Thời gian tàu đến P/S:  15h00   -   02/06/2019
Thời gian tàu cập cầu:  17h30   -   02/06/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   03/06/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:  14h00   -   03/06/2019
HAIAN PARK V.165N/166E

HAIAN PARK V.165N/166E

Thời gian tàu đến P/S:  03h00   -   03/06/2019
Thời gian tàu cập cầu:  15h30   -   03/06/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   03/06/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:  22h20   -   03/06/2019
PEGASUS ZETTA V. 0081W/E

PEGASUS ZETTA V. 0081W/E

Thời gian tàu đến P/S:  15h00   -   01/06/2019
Thời gian tàu cập cầu:  17h30   -   01/06/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   01/06/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:  08h00   -   02/06/2019
HAIAN BELL V.078W/079S

HAIAN BELL V.078W/079S

Thời gian tàu đến P/S:  07h00   -   01/06/2019
Thời gian tàu cập cầu:  09h30   -   01/06/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   01/06/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:  16h00   -   02/06/2019
HAIAN TIME  V. 160N/161S

HAIAN TIME V. 160N/161S

Thời gian tàu đến P/S:  23h30   -   28/05/2019
Thời gian tàu cập cầu:  01h30   -   29/05/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   29/05/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:  22h00   -   29/05/2019
HAIAN PARK  V.163W/165S

HAIAN PARK V.163W/165S

Thời gian tàu đến P/S:  10h30   -   26/05/2019
Thời gian tàu cập cầu:  21h30   -   26/05/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   26/05/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:  16h00   -   27/05/2019

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11